Ligaen i Vietnam sesong 44 [4.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 56 | 39 |
V. le Breton | Hai Phong #13 | 35 | 39 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 32 | 39 |
D. Nguyên Giang | HUNG | 31 | 30 |
F. Sotnikov | Hanoi #15 | 31 | 39 |
A. Messi | Hanoi #15 | 31 | 39 |
N. Bunnag | Cam Rahn #3 | 30 | 20 |
V. Ðức Quyền | Cam Rahn #3 | 29 | 41 |
L. Samphan | Ho Chi Minh City #7 | 25 | 39 |
D. Khắc Ninh | Ben Tre | 24 | 38 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 33 | 38 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 32 | 37 |
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 25 | 37 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 23 | 37 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 22 | 39 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 20 | 35 |
K. Dudas | HUNG | 20 | 35 |
T. Duy | Ben Tre | 20 | 37 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 16 | 32 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 15 | 32 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
V. Duenas | HUNG | 24 | 41 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 11 | 36 |
V. Ðình Dương | Ben Tre | 11 | 39 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 9 | 31 |
K. Sanya | Ho Chi Minh City #42 | 8 | 39 |
P. Chao | Ho Chi Minh City #42 | 8 | 39 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 7 | 26 |
T. Vet | Buôn Ma Thuột #6 | 7 | 31 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 7 | 37 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 7 | 39 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
G. Yavorski | Hanoi #15 | 18 | 33 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 16 | 31 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 14 | 32 |
L. Thông Minh | Hon Gai #5 | 14 | 35 |
N. Ðắc Thành | Ben Tre | 13 | 32 |
T. Jukodo | Ho Chi Minh City #34 | 13 | 34 |
T. Hitapot | Cần Giờ #4 | 13 | 34 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 12 | 32 |
Đ. Nguyên Nhân | Hon Gai #4 | 12 | 35 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 11 | 29 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Ðoàn Tụ | Qui Nhon #2 | 2 | 32 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 10 |
Đ. Quốc Hải | Cam Rahn #3 | 1 | 27 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 1 | 29 |
C. Gajendra | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 31 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 1 | 32 |
P. Phương Triều | Hai Phong #13 | 1 | 32 |
Đ. Định | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 33 |
H. Anh | Hanoi #15 | 1 | 33 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 34 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Argumaniz | Ho Chi Minh City #7 | 3 | 39 |
K. Hồng Lân | Hon Gai #5 | 2 | 35 |
A. Bhansali | Hon Gai #4 | 2 | 36 |
F. Tahir | Ho Chi Minh City #7 | 2 | 38 |
B. Ân Thiện | Ho Chi Minh City #34 | 2 | 38 |
T. Trọng Trí | Ho Chi Minh City #34 | 2 | 38 |
C. Opramb | Cần Giờ #4 | 2 | 39 |
N. Ðức Khải | Ben Tre | 1 | 11 |
S. Nijo | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 15 |
T. Quang Nhân | Ben Tre | 1 | 26 |