Ligaen i Vietnam sesong 44 [4.1]

Mål skåret

SpillerLagMKS
my R. Wajihuddinvn Hai Phong #135639
fr V. le Bretonvn Hai Phong #133539
vn T. Anh Tàivn Hon Gai #43239
vn D. Nguyên Giangvn HUNG3130
ru F. Sotnikovvn Hanoi #153139
sco A. Messivn Hanoi #153139
th N. Bunnagvn Cam Rahn #33020
vn V. Ðức Quyềnvn Cam Rahn #32941
kh L. Samphanvn Ho Chi Minh City #72539
vn D. Khắc Ninhvn Ben Tre2438

Assist

SpillerLagAssistKS
th O. Sudhamvn Cam Rahn #33338
tw H. Feivn Hai Phong #133237
tw C. Jinvn Ho Chi Minh City #422537
vn P. Cường Thịnhvn Cần Giờ #42337
vn T. Hiếu Đứcvn Buôn Ma Thuột #62239
ai K. Scarboroughvn Hon Gai #42035
cz K. Dudasvn HUNG2035
vn T. Duyvn Ben Tre2037
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #131632
br M. Carreirovn Ho Chi Minh City #71532

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
gy V. Duenasvn HUNG2441
vn T. Hàvn Hà Đông #41136
vn V. Ðình Dươngvn Ben Tre1139
bt S. Pradhanvn Hà Đông #4931
th K. Sanyavn Ho Chi Minh City #42839
th P. Chaovn Ho Chi Minh City #42839
vn K. Công Hoánvn Ben Tre726
kh T. Vetvn Buôn Ma Thuột #6731
ph F. Ocavn Buôn Ma Thuột #6737
ph J. Sigaranvn Hon Gai #4739

Antall gule kort

SpillerLagGKS
ru G. Yavorskivn Hanoi #151833
vn D. Duy Khánhvn Ho Chi Minh City #421631
br M. Carreirovn Ho Chi Minh City #71432
vn L. Thông Minh vn Hon Gai #51435
vn N. Ðắc Thànhvn Ben Tre1332
jp T. Jukodovn Ho Chi Minh City #341334
th T. Hitapotvn Cần Giờ #41334
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #131232
vn Đ. Nguyên Nhânvn Hon Gai #41235
ph R. Volontevn Qui Nhon #21129

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn P. Ðoàn Tụvn Qui Nhon #2232
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4110
vn Đ. Quốc Hảivn Cam Rahn #3127
ph R. Volontevn Qui Nhon #2129
mm C. Gajendravn Buôn Ma Thuột #6131
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #13132
vn P. Phương Triềuvn Hai Phong #13132
vn Đ. Địnhvn Buôn Ma Thuột #6133
vn H. Anhvn Hanoi #15133
la N. Samakvn Buôn Ma Thuột #6134

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
uy R. Argumanizvn Ho Chi Minh City #7339
vn K. Hồng Lânvn Hon Gai #5235
mm A. Bhansalivn Hon Gai #4236
my F. Tahirvn Ho Chi Minh City #7238
vn B. Ân Thiệnvn Ho Chi Minh City #34238
vn T. Trọng Trívn Ho Chi Minh City #34238
fj C. Oprambvn Cần Giờ #4239
vn N. Ðức Khảivn Ben Tre111
jp S. Nijovn Buôn Ma Thuột #6115
vn T. Quang Nhân vn Ben Tre126