Ligaen i Vietnam sesong 45 [5.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Lampone | My Tho #7 | 52 | 38 |
A. Tikhomirov | Ho Chi Minh City #46 | 50 | 34 |
F. Perahia | Hoa Binh #5 | 47 | 36 |
M. Faiz | Ba Ria #6 | 44 | 41 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 43 | 38 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 40 | 39 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 37 | 38 |
Đ. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #46 | 35 | 39 |
T. Chế Phương | Hue #6 | 30 | 25 |
K. Saturay | Hue #6 | 28 | 25 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 49 | 37 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 48 | 39 |
A. Hafiy | Hue #6 | 44 | 36 |
K. Deushi | Buôn Ma Thuột #8 | 32 | 34 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 27 | 37 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 26 | 32 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 22 | 35 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 20 | 28 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 19 | 30 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 19 | 34 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
R. Sabangan | Hue #6 | 15 | 39 |
K. Iemochi | Hue #6 | 12 | 34 |
T. Viết Sơn | Hanoi | 11 | 37 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 11 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 7 | 36 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 7 | 39 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 6 | 37 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 5 | 37 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 3 | 16 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 3 | 18 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 20 | 30 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 18 | 28 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 16 | 34 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 16 | 34 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 15 | 31 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 15 | 32 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 15 | 33 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 14 | 35 |
Đ. Hồng Giang | Bac Lieu #2 | 13 | 30 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 13 | 34 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 2 | 30 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 2 | 33 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 27 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 1 | 28 |
N. Suchinda | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 29 |
R. Anand | Hớn Quản | 1 | 31 |
N. Thanh Quang | Hai Phong #5 | 1 | 33 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 33 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 1 | 34 |
N. Hải Nam | Hanoi #44 | 1 | 35 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Quốc Hiền | Bac Lieu #2 | 3 | 37 |
M. Sĩ Sơn | Ho Chi Minh City #46 | 2 | 36 |
Đ. Thành Ðạt | My Tho #7 | 2 | 38 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 1 | 27 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 31 |
G. Huy Tường | My Tho #7 | 1 | 32 |
T. Nghị Quyền | Hanoi | 1 | 33 |
N. Văn Hàn | Hue #6 | 1 | 33 |
L. Phú Thịnh | Hai Phong #5 | 1 | 37 |
D. Sơn Lâm | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 37 |