Ligaen i Vietnam sesong 45 [5.1]

Mål skåret

SpillerLagMKS
ar N. Lamponevn My Tho #75238
am A. Tikhomirovvn Ho Chi Minh City #465034
ph F. Perahiavn Hoa Binh #54736
my M. Faizvn Ba Ria #64441
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản4338
vn T. Gia Nghịvn Bac Lieu #24039
ph T. Vellankivn Hoa Binh #53738
vn Đ. Minh Hưngvn Ho Chi Minh City #463539
vn T. Chế Phươngvn Hue #63025
ph K. Saturayvn Hue #62825

Assist

SpillerLagAssistKS
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #204937
ar F. Feirravn Ba Ria #64839
my A. Hafiyvn Hue #64436
jp K. Deushivn Buôn Ma Thuột #83234
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản2737
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #442632
vn T. Gia Lậpvn Ho Chi Minh City #462235
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #52028
vn P. Minh Thuậnvn Ho Chi Minh City #461930
mo Z. Limvn Hoa Binh #51934

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
ph R. Sabanganvn Hue #61539
jp K. Iemochivn Hue #61234
vn T. Viết Sơnvn Hanoi1137
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản1139
mm V. Shvetankvn Buôn Ma Thuột #8736
vn N. Văn Bìnhvn Hanoi #44739
de T. Klaićvn Ba Ria #6637
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5537
th K. Kantawongvn Hai Phong #5316
my J. Bakrivn Hai Phong #5318

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202030
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51828
mo Z. Limvn Hoa Binh #51634
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1634
ru G. Gershinvn Bac Lieu #21531
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #441532
vn P. Hồng Sơnvn Thành Phố Cao Bằng1533
vn T. Gia Lậpvn Ho Chi Minh City #461435
vn Đ. Hồng Giangvn Bac Lieu #21330
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #41334

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #20230
vn N. Quốc Ðiềnvn Hanoi233
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng127
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #5128
sg N. Suchindavn Ho Chi Minh City #46129
th R. Anandvn Hớn Quản131
vn N. Thanh Quangvn Hai Phong #5133
af Z. Teboulvn Buôn Ma Thuột #8133
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #4134
vn N. Hải Nam vn Hanoi #44135

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
vn N. Quốc Hiềnvn Bac Lieu #2337
vn M. Sĩ Sơnvn Ho Chi Minh City #46236
vn Đ. Thành Ðạt vn My Tho #7238
sg P. Sutabuhrvn Hai Phong #5127
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng131
vn G. Huy Tườngvn My Tho #7132
vn T. Nghị Quyền vn Hanoi133
vn N. Văn Hànvn Hue #6133
vn L. Phú Thịnhvn Hai Phong #5137
vn D. Sơn Lâmvn Ho Chi Minh City #20137