Ligaen i Vietnam sesong 51 [4.2]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Backeljauw | Da Lat | 77 | 39 |
I. Bronnikov | Da Nang #2 | 40 | 39 |
E. Kinyua | Da Lat | 39 | 38 |
C. Mérida | Thanh Hoa #3 | 37 | 38 |
R. Hybner | Hai Phong #31 | 35 | 36 |
D. Trường | Hanoi #30 | 20 | 38 |
D. Quốc Hiển | Hanoi | 12 | 37 |
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 12 | 38 |
H. Thông Ðạt | Da Nang #2 | 10 | 31 |
P. Zhukov | Hai Phong #31 | 6 | 36 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Quốc Hiển | Hanoi | 48 | 37 |
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 46 | 38 |
P. Zhukov | Hai Phong #31 | 24 | 36 |
H. Abdullah | Hanoi #43 | 21 | 34 |
V. Mainhustrov | Hai Phong #31 | 20 | 36 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 18 | 33 |
T. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #22 | 14 | 31 |
F. Iracusta | Hai Phong #31 | 14 | 33 |
S. Gavrilenko | Hai Phong #31 | 11 | 21 |
H. Monforte | Hai Phong #31 | 10 | 22 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
M. Serrano | Thanh Hoa #3 | 11 | 39 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 7 | 39 |
N. Lam Phương | Thanh Hoa #3 | 6 | 25 |
D. Quinaz | Hanoi #43 | 6 | 39 |
N. Thông Minh | Hanoi #30 | 3 | 15 |
E. Ursulo | Da Nang #2 | 3 | 16 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #22 | 22 | 31 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 20 | 33 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 16 | 33 |
A. Fazio | Da Lat | 14 | 23 |
S. Raeder | Da Nang #2 | 14 | 32 |
H. Uno | Ho Chi Minh City #16 | 10 | 32 |
V. Mainhustrov | Hai Phong #31 | 10 | 36 |
P. Zhukov | Hai Phong #31 | 10 | 36 |
H. Monforte | Hai Phong #31 | 9 | 22 |
T. Quảng Thông | Da Nang #2 | 9 | 35 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Raeder | Da Nang #2 | 1 | 32 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 33 |
D. Quốc Hiển | Hanoi | 1 | 37 |
N. Sree | Hanoi #43 | 1 | 37 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Aam | Da Nang #2 | 3 | 37 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 41 |
W. Vanderzee | Da Nang #2 | 1 | 16 |
Đ. Ðức Quyền | Ho Chi Minh City #22 | 1 | 24 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 1 | 39 |
I. Hao | Da Lat | 1 | 39 |
T. Ziu | Hai Phong #31 | 1 | 39 |