Ligaen i Vietnam sesong 62 [6.13]

U21 ligaresultater

Her kan du finne U21 ligaresultatene for ditt lag i dette liganivået denne sesongen. Merk at, avhengig av antall lag med et U21 lag, så kan lag spille mot andre lag fra forskjellige liganivåer.

LagPoengKSVUTMFMI
1vn Thành Phố Hòa Bình #1228149144327
2vn Lagi #1228148423126
3vn Ðông Hà #226148243022
4vn Haiphong #1724147344332
5vn Southwind23146532120
6vn Thành Phố Cao Bằng #622127143021
7vn Cà Mau #1621127052537
8vn Da Nang #3821146353529
9vn Haiphong #2121146352824
10vn Khe Tre #220146262933
11vn Việt Trì #320146262327
12vn Phan Rang-Tháp Chàm #320146262634
13vn Haiphong #2419144731614
14vn Thành Phố Thái Nguyên #1019146172951
15vn Cam Ranh #1118125343636
16vn Nhà Bàng18144642831
17vn Thị Trấn Nông Cống17145272945
18vn Ia Pa16144462527
19vn Mỹ Tho #1116144464246
20vn Long Xuyên #1216145183455
21vn Thị Trấn Bình Gia15145093853
22vn Ho Chi Minh City #6514144283646
23vn Thành Phố Phủ Lý #314144281836
24vn Cẩm Phả Mines #1413123452939
25vn Thị Trấn Yên Bình121440101827
26vn Vũng Tàu #14121440103055
27vn An Phú #31063121620
28vn Thị Trấn Việt Lâm10123182648
29vn Thành Phố Ninh Bình #39122372340
30vn Thị Trấn Bắc Yên81422102458
31vn Thành Phố Hà Giang #271421113667
32vn Ðà Lạt #146220090
33vn Ðà Lạt #1251412113065
34vn Mỹ Tho #104411223
35vn Qui Nhon #213210153
36vn Thành Phố Hải Dương #53210177