Ligaen i Vietnam sesong 69 [3.2]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Retta | godiscoming | 64 | 37 |
V. Bi | Thành Phố Hạ Long #7 | 62 | 38 |
L. Willie | Bien Hoa #13 | 62 | 42 |
R. Fólkisson | Thành Phố Hạ Long #7 | 49 | 36 |
D. Hajnal | Hanoi #69 | 40 | 38 |
M. Saule | Viet Tri | 33 | 39 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 29 | 39 |
B. Iturregui | Viet Tri | 28 | 33 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 28 | 32 |
T. Hiếu | Hanoi #72 | 26 | 38 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
F. Jacinto | Hanoi #69 | 47 | 37 |
M. Heke | Thành Phố Hạ Long #7 | 40 | 37 |
N. Khang | Win soccer | 39 | 39 |
F. Ma | godiscoming | 35 | 29 |
M. Sinn | Viet Tri | 34 | 32 |
R. Ingres | HaNoipro | 33 | 33 |
T. Tuấn Anh | godiscoming | 21 | 38 |
E. Belicia | Southwind | 21 | 36 |
M. Balabanov | Thành phố Bạc Liêu #8 | 15 | 30 |
K. Mosaoud | Viet Tri | 14 | 37 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
D. Quốc Mạnh | Bien Hoa #13 | 17 | 41 |
I. Lomu | Southwind | 6 | 25 |
Z. Hou | HaNoipro | 6 | 35 |
L. Phước An | HaNoipro | 6 | 37 |
A. Benaddi | Hanoi #72 | 4 | 34 |
L. Thiện Tính | Win soccer | 3 | 29 |
N. Hamed | Viet Tri | 3 | 36 |
I. Blets | Hanoi #69 | 2 | 5 |
K. Patalung | Qui Nhon #23 | 2 | 39 |
T. Văn Du | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 2 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Việt Thắng | Yên Vinh #14 | 12 | 30 |
Đ. Ðình Tuấn | Win soccer | 12 | 30 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 12 | 36 |
R. Ingres | HaNoipro | 12 | 33 |
C. Vegro | Qui Nhon #23 | 11 | 29 |
V. Leão | Southwind | 11 | 28 |
P. Thanh Hậu | Hanoi #72 | 11 | 34 |
H. Gilroy | Thành Phố Hạ Long #7 | 10 | 36 |
Đ. Quang Danh | Viet Tri | 9 | 24 |
M. Balabanov | Thành phố Bạc Liêu #8 | 9 | 30 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Minh | Hanoi #69 | 1 | 0 |
T. Huy Lĩnh | Southwind | 1 | 5 |
F. Ma | godiscoming | 1 | 29 |
M. Balabanov | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 30 |
N. Chí Hiếu | Southwind | 1 | 15 |
N. Bagrationov | godiscoming | 1 | 32 |
V. Bi | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 38 |
E. Belicia | Southwind | 1 | 36 |
R. Ingres | HaNoipro | 1 | 33 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
A. El Asri | HaNoipro | 2 | 36 |
N. Tuấn Kiệt | Qui Nhon #23 | 2 | 39 |
T. Huy Lĩnh | Southwind | 1 | 5 |
P. Danh Thành | Hanoi #72 | 1 | 9 |
L. Phú Hùng | godiscoming | 1 | 20 |
A. Kaiser | Southwind | 1 | 29 |
K. Hudecek | godiscoming | 1 | 30 |
T. Ðình Dương | Win soccer | 1 | 32 |
M. Nunes | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 37 |
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 1 | 33 |