Ligaen i Vietnam sesong 73 [4.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 44 | 38 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 22 | 34 |
K. Manjrekar | Yên Vinh #20 | 18 | 38 |
Đ. Ðức Tuấn | Shack United City | 12 | 34 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 10 | 26 |
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 9 | 28 |
H. Gia | Chư Sê | 9 | 38 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 3 | 38 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 2 | 29 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 2 | 35 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 22 | 28 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 19 | 26 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 10 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 38 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 5 | 29 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 3 | 34 |
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 2 | 38 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 1 | 34 |
Đ. Ðức Tuấn | Shack United City | 1 | 34 |
Đ. Long Quân | Shack United City | 1 | 35 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
T. Tuấn Khanh | Shack United City | 12 | 39 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 38 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 7 | 21 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 5 | 38 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 28 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 9 | 26 |
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 7 | 29 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 6 | 35 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 6 | 36 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 6 | 24 |
L. Phú Thời | Shack United City | 5 | 34 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 5 | 38 |
Đ. Ðức Tuấn | Shack United City | 4 | 34 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 3 | 34 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Ðại Ngọc | Chư Sê | 1 | 29 |
Đ. Long Quân | Shack United City | 1 | 35 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Sat | Hanoi #36 | 1 | 32 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 1 | 36 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 39 |