Ligaen i Vietnam sesong 74 [4.1]

Mål skåret

SpillerLagMKS
vn L. Ðức Ânvn Sóc Trăng #164439
vn P. Trọngvn Qui Nhon #234139
vn N. Tấn Thànhvn Thai Nguyen #43239
vn L. Trường Phúcvn Thai Nguyen #43039
ph K. Princevn Long Xuyên #153039
vn H. Giavn Chư Sê2239
vn N. Thanh Minhvn Yên Vinh #202126
rs H. Pasuljvn Chư Sê2134
mq G. Arbeletvn Da Nang #392020
vn P. Khắc Vũvn Long Xuyên #151933

Assist

SpillerLagAssistKS
vn Đ. Thế Huấnvn Yên Vinh #142833
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê2632
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #232136
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161936
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #21836
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê1733
vn P. Kiênvn Yên Vinh #201233
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #151036
vn D. Hưngvn Qui Nhon #231037
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan936

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #201439
vn L. Nguyên Vănvn Qui Nhon #231339
vn T. Khánh Bìnhvn Thị Trấn Văn Quan1130
th K. Patalungvn Qui Nhon #231134
vn P. Minh Nhậtvn Hanoi #36939
vn T. Quốc Hùngvn Chư Sê734
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #2739
vn V. Minh Huấnvn Thị Trấn Tam Điệp #2638
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20410
vn V. Trúcvn Cần Thơ #13439

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn Đ. Thế Huấnvn Yên Vinh #141433
vn H. Gia Phongvn Thị Trấn Văn Quan1235
vn H. Hùngvn Hanoi #361235
vn P. Kiênvn Yên Vinh #201133
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #361133
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê1032
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1036
vn N. Việt Thắngvn Yên Vinh #141036
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161036
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #231036

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê232
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #36233
vn Q. Nam Túvn Long Xuyên #15130
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà132
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê133
vn C. Minh Hiếuvn Thị Trấn Tam Điệp #2134
vn T. Hoàng Longvn Long Xuyên #15135
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #2136

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
kh K. Satvn Hanoi #36237
de Š. Zebavn Thị Trấn Văn Quan239
la D. Ðức Huyvn Chư Sê117
vn N. Khánh Hoàngvn Đắk Hà127
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20133
vn T. Quốc Hùngvn Chư Sê134
vn N. Chí Giangvn Thai Nguyen #4135
vn T. Hoàng Longvn Long Xuyên #15135
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #20136
vn N. Gia Minhvn Long Xuyên #15137