Ligaen i Vietnam sesong 74 [4.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
L. Ðức Ân | Sóc Trăng #16 | 44 | 39 |
P. Trọng | Qui Nhon #23 | 41 | 39 |
N. Tấn Thành | Thai Nguyen #4 | 32 | 39 |
L. Trường Phúc | Thai Nguyen #4 | 30 | 39 |
K. Prince | Long Xuyên #15 | 30 | 39 |
H. Gia | Chư Sê | 22 | 39 |
N. Thanh Minh | Yên Vinh #20 | 21 | 26 |
H. Pasulj | Chư Sê | 21 | 34 |
G. Arbelet | Da Nang #39 | 20 | 20 |
P. Khắc Vũ | Long Xuyên #15 | 19 | 33 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
Đ. Thế Huấn | Yên Vinh #14 | 28 | 33 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 26 | 32 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 21 | 36 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 19 | 36 |
H. Trenchard | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 18 | 36 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 17 | 33 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 12 | 33 |
T. Yên Sơn | Long Xuyên #15 | 10 | 36 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 10 | 37 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 9 | 36 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 14 | 39 |
L. Nguyên Văn | Qui Nhon #23 | 13 | 39 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 11 | 30 |
K. Patalung | Qui Nhon #23 | 11 | 34 |
P. Minh Nhật | Hanoi #36 | 9 | 39 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 7 | 34 |
D. Chí Giang | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 7 | 39 |
V. Minh Huấn | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 6 | 38 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 4 | 10 |
V. Trúc | Cần Thơ #13 | 4 | 39 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
Đ. Thế Huấn | Yên Vinh #14 | 14 | 33 |
H. Gia Phong | Thị Trấn Văn Quan | 12 | 35 |
H. Hùng | Hanoi #36 | 12 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 11 | 33 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 11 | 33 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 10 | 32 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 10 | 36 |
N. Việt Thắng | Yên Vinh #14 | 10 | 36 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 10 | 36 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 10 | 36 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 2 | 32 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 2 | 33 |
Q. Nam Tú | Long Xuyên #15 | 1 | 30 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 1 | 32 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 1 | 33 |
C. Minh Hiếu | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 34 |
T. Hoàng Long | Long Xuyên #15 | 1 | 35 |
H. Trenchard | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 36 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Sat | Hanoi #36 | 2 | 37 |
Š. Zeba | Thị Trấn Văn Quan | 2 | 39 |
D. Ðức Huy | Chư Sê | 1 | 17 |
N. Khánh Hoàng | Đắk Hà | 1 | 27 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 1 | 33 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 1 | 34 |
N. Chí Giang | Thai Nguyen #4 | 1 | 35 |
T. Hoàng Long | Long Xuyên #15 | 1 | 35 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 1 | 36 |
N. Gia Minh | Long Xuyên #15 | 1 | 37 |