Ligaen i Vietnam sesong 74 [4.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
H. Gia | Chư Sê | 22 | 39 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 17 | 17 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 16 | 32 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 34 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 1 | 39 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 26 | 32 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 4 | 39 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 2 | 34 |
H. Gia | Chư Sê | 2 | 39 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 1 | 17 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 10 | 32 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 6 | 34 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 3 | 38 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 2 | 39 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 1 | 5 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 1 | 18 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 1 | 29 |
H. Gia | Chư Sê | 1 | 39 |
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 1 | 39 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 2 | 32 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Sat | Hanoi #36 | 2 | 37 |