Ligaen i Vietnam sesong 75 [3.2]

Mål skåret

SpillerLagMKS
vn N. Kiệtvn Thanh Hoa #73838
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro2939
fr P. Landryvn Sóc Trăng #141734
vn V. Thành Tínvn CÀY CHAY813
vn T. Tuấn Anhvn Cầu Gồ831
vn D. Vĩnh Toànvn Hanoi #70535
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #7431
jp M. Hirosevn HaNoipro435
vn H. Xuân Thuyếtvn Thanh Hoa #7317
jp H. Saionjivn Thành Phố Hạ Long #7335

Assist

SpillerLagAssistKS
vn T. Tuấn Anhvn Cầu Gồ2831
vn D. Vĩnh Toànvn Hanoi #701935
vn N. Ðình Phúcvn CÀY CHAY1730
jp H. Saionjivn Thành Phố Hạ Long #7935
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro935
vn P. Duy Tiếpvn Cầu Gồ937
ae B. Zouabrivn Cầu Gồ833
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #7731
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7731
vn H. Xuân Thuyếtvn Thanh Hoa #7417

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
vn D. Gia Thiệnvn CÀY CHAY1736
la N. Bình Ðạtvn Thành Phố Hạ Long #71331
vn L. Phước Anvn HaNoipro1039
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7839
vn N. Ðình Hảovn Thanh Hoa #713
vn T. Vinh Diệuvn Cầu Gồ15

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn N. Ðình Phúcvn CÀY CHAY2030
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #71531
ae B. Zouabrivn Cầu Gồ1533
jp H. Saionjivn Thành Phố Hạ Long #71535
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro1135
vn D. Vĩnh Toànvn Hanoi #701035
vn P. Duy Tiếpvn Cầu Gồ837
my F. Dzimarvn HaNoipro735
vn T. Tuấn Anhvn Cầu Gồ631
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7631

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn P. Ngọc Laivn HaNoipro16
vn N. Ðình Chươngvn HaNoipro123
vn D. Ðình Lộcvn Cầu Gồ127
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7131
fr P. Landryvn Sóc Trăng #14134
vn N. Ðức Khiêmvn Hạ Hòa #2138

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
ae B. Averbouchvn Cầu Gồ126
pt E. Cruzvn Thanh Hoa #7133
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7139