Ligaen i Vietnam sesong 80 [4.3]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Sat | Pleiku #13 | 40 | 38 |
D. Xuân Thái | Hạ Hòa #2 | 20 | 42 |
D. Gia Bảo | Hạ Hòa #2 | 15 | 37 |
N. Xuân Bình | Ho Chi Minh City #69 | 9 | 34 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 9 | 39 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 7 | 37 |
P. Hoàng Dũng | Lagi #14 | 5 | 27 |
M. Hoàng Dũng | Hạ Hòa #2 | 3 | 32 |
P. Vạn Thắng | Pleiku #13 | 2 | 25 |
T. Nam Việt | Hạ Hòa #2 | 2 | 33 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Gia Bảo | Hạ Hòa #2 | 28 | 37 |
N. Xuân Bình | Ho Chi Minh City #69 | 21 | 34 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 21 | 37 |
P. Hoàng Dũng | Lagi #14 | 9 | 27 |
D. Xuân Thái | Hạ Hòa #2 | 3 | 42 |
R. Sat | Pleiku #13 | 1 | 38 |
H. Hồng Việt | Hạ Hòa #2 | 1 | 41 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 29 | 39 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Xuân Bình | Ho Chi Minh City #69 | 11 | 34 |
P. Hoàng Dũng | Lagi #14 | 7 | 27 |
D. Gia Bảo | Hạ Hòa #2 | 7 | 37 |
H. Hồng Việt | Hạ Hòa #2 | 7 | 41 |
M. Hoàng Dũng | Hạ Hòa #2 | 6 | 32 |
Đ. Hoài Đức | Pleiku #13 | 6 | 32 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 5 | 37 |
L. Hiếu Phong | Pleiku #13 | 5 | 38 |
N. Bảo Hoàng | Hạ Hòa #2 | 5 | 38 |
N. Công Ân | Hạ Hòa #2 | 4 | 20 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Hoàng Dũng | Lagi #14 | 2 | 27 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|