Ligaen i Vietnam sesong 84 [4.2]

Mål skåret

SpillerLagMKS
cn F. Leevn Nha Trang #2315637
vn N. Công Lậpvn Thanh Khê6943
vn H. Mạnh Cươngvn Vĩnh Long #153839
ki T. Vaifalevn Nha Trang #233437
kh R. Mianvn Yên Vinh #202839
vn P. Minh Triếtvn Nha Trang #232538
vn T. Bảo Tháivn Vĩnh Long #152436
vn D. Bảo Hoavn Nha Trang #232333
vn B. Duy Tânvn Phan Thiết #102339
vn Đ. Ngọc Cườngvn Thanh Khê2243

Assist

SpillerLagAssistKS
ki T. Vaifalevn Nha Trang #2310337
vn T. Bảo Tháivn Vĩnh Long #153836
vn H. Ðức Kiênvn Thanh Khê2340
vn V. Nguyên Lộcvn Haiphong #272235
vn N. Hữu Trívn Thanh Khê1840
vn D. Quảngvn Cần Giờ #61633
vn V. Nam Túvn Da Nang #441438
vn D. Thanh Huyvn Biên Hòa #271234
vn P. Văn Quyềnvn Thanh Khê1238
vn P. Ðức Thànhvn Yên Vinh #201137

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
vn V. Ngọc Lânvn Yên Vinh #201939
kh C. Muulvn Thanh Khê1943
vn D. Chí Sơnvn Thanh Khê1639
vn N. Hữu Thắngvn Nha Trang #231639
vn T. Văn Đôngvn Cần Giờ #61537
vn P. Đoàn Viênvn Cần Giờ #61435
vn D. Huy Hoàngvn Da Nang #441139
br E. Palosvn Da Nang #441139
vn T. Hồng Ðăngvn Lagi #161139
vn P. Hiểu Minhvn Nha Trang #231022

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn L. Tùng Minhvn Phan Thiết #101632
vn T. Ðình Namvn Nha Trang #231130
la Y. Keachamvn Bắc Ninh #51136
vn C. Đắcvn Vĩnh Long #151028
vn P. Văn Túvn Da Nang #451031
vn D. Quảngvn Cần Giờ #61033
vn D. Thanh Huyvn Biên Hòa #271034
vn Đ. Văn Túvn Da Nang #451035
vn D. Thanh Phivn Thanh Khê1040
vn P. Thông Minhvn Hanoi #77932

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn D. Hoài Namvn Biên Hòa #27230
vn N. Duy Thạchvn Lagi #16232
ph M. Culiananvn Da Nang #4517
ng A. Gomisvn Hanoi #77121
vn Q. Thanh Minhvn Hanoi #77122
vn M. Ðạt Hòavn Dương Đông #4122
vn H. Nhật Quangvn Bắc Ninh #5123
vn N. Huy Khavn Da Nang #44126
vn V. Quang Hưngvn Dương Đông #4129
vn P. Văn Túvn Da Nang #45131

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
vn B. Bảo Longvn Dương Đông #4335
vn H. Nghị Quyềnvn Biên Hòa #27231
de B. Weizsäckervn Bắc Ninh #5238
vn P. Việt Ngọcvn Da Nang #45120
vn N. Minh Ânvn Biên Hòa #27122
vn Q. Thanh Minhvn Hanoi #77122
vn T. Phi Ðiệpvn Vĩnh Long #15127
vn L. Thái Nguyênvn Vĩnh Long #15133
vn D. Bávn Hanoi #77133
pf P. Ninjivn Lagi #16134