Ligaen i Vietnam sesong 84 [4.2]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
F. Lee | Nha Trang #23 | 156 | 37 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 69 | 43 |
H. Mạnh Cương | Vĩnh Long #15 | 38 | 39 |
T. Vaifale | Nha Trang #23 | 34 | 37 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 28 | 39 |
P. Minh Triết | Nha Trang #23 | 25 | 38 |
T. Bảo Thái | Vĩnh Long #15 | 24 | 36 |
D. Bảo Hoa | Nha Trang #23 | 23 | 33 |
B. Duy Tân | Phan Thiết #10 | 23 | 39 |
Đ. Ngọc Cường | Thanh Khê | 22 | 43 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Vaifale | Nha Trang #23 | 103 | 37 |
T. Bảo Thái | Vĩnh Long #15 | 38 | 36 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 23 | 40 |
V. Nguyên Lộc | Haiphong #27 | 22 | 35 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 18 | 40 |
D. Quảng | Cần Giờ #6 | 16 | 33 |
V. Nam Tú | Da Nang #44 | 14 | 38 |
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 12 | 34 |
P. Văn Quyền | Thanh Khê | 12 | 38 |
P. Ðức Thành | Yên Vinh #20 | 11 | 37 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
V. Ngọc Lân | Yên Vinh #20 | 19 | 39 |
C. Muul | Thanh Khê | 19 | 43 |
D. Chí Sơn | Thanh Khê | 16 | 39 |
N. Hữu Thắng | Nha Trang #23 | 16 | 39 |
T. Văn Đông | Cần Giờ #6 | 15 | 37 |
P. Đoàn Viên | Cần Giờ #6 | 14 | 35 |
D. Huy Hoàng | Da Nang #44 | 11 | 39 |
E. Palos | Da Nang #44 | 11 | 39 |
T. Hồng Ðăng | Lagi #16 | 11 | 39 |
P. Hiểu Minh | Nha Trang #23 | 10 | 22 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
L. Tùng Minh | Phan Thiết #10 | 16 | 32 |
T. Ðình Nam | Nha Trang #23 | 11 | 30 |
Y. Keacham | Bắc Ninh #5 | 11 | 36 |
C. Đắc | Vĩnh Long #15 | 10 | 28 |
P. Văn Tú | Da Nang #45 | 10 | 31 |
D. Quảng | Cần Giờ #6 | 10 | 33 |
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 10 | 34 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 10 | 35 |
D. Thanh Phi | Thanh Khê | 10 | 40 |
P. Thông Minh | Hanoi #77 | 9 | 32 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Hoài Nam | Biên Hòa #27 | 2 | 30 |
N. Duy Thạch | Lagi #16 | 2 | 32 |
M. Culianan | Da Nang #45 | 1 | 7 |
A. Gomis | Hanoi #77 | 1 | 21 |
Q. Thanh Minh | Hanoi #77 | 1 | 22 |
M. Ðạt Hòa | Dương Đông #4 | 1 | 22 |
H. Nhật Quang | Bắc Ninh #5 | 1 | 23 |
N. Huy Kha | Da Nang #44 | 1 | 26 |
V. Quang Hưng | Dương Đông #4 | 1 | 29 |
P. Văn Tú | Da Nang #45 | 1 | 31 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
B. Bảo Long | Dương Đông #4 | 3 | 35 |
H. Nghị Quyền | Biên Hòa #27 | 2 | 31 |
B. Weizsäcker | Bắc Ninh #5 | 2 | 38 |
P. Việt Ngọc | Da Nang #45 | 1 | 20 |
N. Minh Ân | Biên Hòa #27 | 1 | 22 |
Q. Thanh Minh | Hanoi #77 | 1 | 22 |
T. Phi Ðiệp | Vĩnh Long #15 | 1 | 27 |
L. Thái Nguyên | Vĩnh Long #15 | 1 | 33 |
D. Bá | Hanoi #77 | 1 | 33 |
P. Ninji | Lagi #16 | 1 | 34 |