Miasto z Wietnam (455)
Nazwa | Wielkość | Populacja |
Ho Chi Minh City | Metropolia | 3,000,000 - 5,000,000 |
Hanoi | Wielkie miasto | 1,000,000 - 2,000,000 |
Da Nang | Duże miasto | 750,000 - 1,000,000 |
Haiphong | Duże miasto | 400,000 - 750,000 |
Biên Hòa | Duże miasto | 400,000 - 750,000 |
Huế | Miasto | 250,000 - 400,000 |
Nha Trang | Miasto | 250,000 - 400,000 |
Cần Thơ | Miasto | 250,000 - 400,000 |
Rạch Giá | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Qui Nhon | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Vũng Tàu | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Ðà Lạt | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Thành Phố Nam Định | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Vinh | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Lagi | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Phan Thiết | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Long Xuyên | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Cần Duộc | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Thành Phố Hạ Long | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Buôn Ma Thuột | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Cam Ranh | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Sa Pá | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Cẩm Phả Mines | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Thành Phố Thái Nguyên | Miasto | 100,000 - 250,000 |
Mỹ Tho | Miasto | 100,000 - 250,000 |