Liga Wietnam sezon 28 [4.4]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
D. Soest | Da Nang #11 | 56 | 36 |
H. Lovio | Ca Mau #6 | 43 | 38 |
C. Xuân Minh | Hon Gai #12 | 23 | 21 |
M. Rozenfelds | Ca Mau #6 | 22 | 37 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 19 | 35 |
P. Quang Minh | Cao Lãnh #2 | 11 | 39 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 9 | 34 |
C. Thiên Hưng | Bến Tre #2 | 9 | 38 |
N. Danh | Hon Gai #12 | 7 | 35 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 7 | 38 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 29 | 35 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 24 | 38 |
E. Yanopa | Long Xuyen #5 | 19 | 17 |
N. Danh | Hon Gai #12 | 18 | 35 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 17 | 34 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 16 | 28 |
D. Soest | Da Nang #11 | 11 | 36 |
T. Lozano | Hon Gai #12 | 9 | 29 |
C. Xuân Minh | Hon Gai #12 | 5 | 21 |
V. Tuấn Dũng | Bến Tre #2 | 5 | 32 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
D. Tài Nguyên | Bac Lieu #7 | 17 | 33 |
P. Quang Anh | Bến Tre #2 | 11 | 32 |
C. Chiêu Quân | Cao Lãnh #2 | 5 | 15 |
G. Gachechiladze | Thành Phố Hòa Bình | 4 | 14 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
V. Tuấn Dũng | Bến Tre #2 | 18 | 32 |
G. Ðại Thống | Cao Lãnh #2 | 16 | 31 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 14 | 34 |
N. Danh | Hon Gai #12 | 14 | 35 |
T. Quốc Ðại | Ca Mau #6 | 13 | 30 |
Q. Việt Nam | Cao Lãnh #2 | 13 | 32 |
H. Thanh Tú | Ca Mau #6 | 13 | 34 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 10 | 35 |
C. Xuân Huy | Bến Tre #2 | 9 | 36 |
M. Sơn Lâm | Bến Tre #2 | 8 | 29 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
Ô. Ðình Ngân | Hon Gai #12 | 1 | 1 |
E. Yanopa | Long Xuyen #5 | 1 | 17 |
M. Sơn Lâm | Bến Tre #2 | 1 | 29 |
A. Monte | Cao Lãnh #2 | 1 | 37 |
V. Shivani | Cao Lãnh #2 | 1 | 37 |
T. Khắc Vũ | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 38 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
C. Chiêu Quân | Cao Lãnh #2 | 1 | 15 |
N. Thuận Phong | Hon Gai #12 | 1 | 15 |
S. Pei | Ca Mau #6 | 1 | 39 |