Liga Wietnam sezon 28 [6.13]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
P. Ðức Phi | Haiphong #11 | 14 | 20 |
L. Lương Tài | Phú Khương #3 | 14 | 20 |
N. Khánh | Haiphong #11 | 10 | 16 |
C. Trường Nhân | Qui Nhon #15 | 7 | 17 |
Đ. Minh | Qui Nhon #15 | 3 | 19 |
C. Chí Bảo | Qui Nhon #15 | 2 | 15 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 2 | 14 |
T. Thường Xuân | Phú Khương #3 | 2 | 19 |
L. Mạnh Cương | Hanoi #48 | 1 | 12 |
T. Vet | Hanoi #48 | 1 | 9 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Thường Xuân | Phú Khương #3 | 7 | 19 |
C. Chí Bảo | Qui Nhon #15 | 6 | 15 |
Đ. Minh | Qui Nhon #15 | 6 | 19 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 6 | 14 |
T. Bá Trúc | Phú Khương #3 | 3 | 15 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 3 | 18 |
T. Cát Tường | Phú Khương #3 | 2 | 10 |
G. Thạch Tùng | Hanoi #48 | 2 | 15 |
T. Khắc Ninh | Hanoi #48 | 2 | 13 |
C. Trường Nhân | Qui Nhon #15 | 2 | 17 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
L. Anh Tùng | Haiphong #11 | 6 | 20 |
T. Ðức Sinh | Phú Khương #3 | 4 | 17 |
Ô. Minh Hoàng | Hanoi #48 | 4 | 18 |
P. Minh Nhân | Qui Nhon #15 | 4 | 18 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
G. Thạch Tùng | Hanoi #48 | 7 | 15 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 7 | 18 |
T. Bá Trúc | Phú Khương #3 | 6 | 15 |
L. Mạnh Cương | Hanoi #48 | 5 | 12 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 5 | 14 |
Đ. Hữu Trác | Haiphong #11 | 4 | 19 |
T. Vet | Hanoi #48 | 3 | 9 |
C. Chí Bảo | Qui Nhon #15 | 3 | 15 |
T. Cát Tường | Phú Khương #3 | 3 | 10 |
T. Thường Xuân | Phú Khương #3 | 3 | 19 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Cát Tường | Phú Khương #3 | 1 | 10 |
T. Khắc Ninh | Hanoi #48 | 1 | 13 |
K. Hoàng Hiệp | Haiphong #11 | 1 | 17 |
T. Bình | Haiphong #11 | 1 | 18 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Long Giang | Haiphong #11 | 2 | 20 |
L. Văn Sang | Hanoi #48 | 1 | 6 |
L. Anh Tùng | Haiphong #11 | 1 | 20 |
Đ. Bá Thành | Hanoi #48 | 1 | 16 |