Liga Wietnam sezon 28 [6.6]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Hoàng Lâm | Lagi #5 | 18 | 20 |
V. Ðại Ngọc | Ea Súp | 13 | 20 |
J. Abi | Dĩ An JC | 12 | 18 |
P. Xuân Quân | Lagi #5 | 4 | 20 |
D. Trọng Trí | Lagi #5 | 3 | 6 |
D. Tấn Lộc | Haiphong #12 | 3 | 13 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 3 | 19 |
T. Thế Quyền | Ea Súp | 2 | 14 |
B. Văn Phúc | Lagi #5 | 2 | 19 |
R. Inchareon | Dĩ An JC | 2 | 20 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
J. Abi | Dĩ An JC | 19 | 18 |
B. Văn Phúc | Lagi #5 | 11 | 19 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 6 | 19 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 4 | 14 |
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 3 | 16 |
T. Nghĩa Hòa | Haiphong #12 | 3 | 18 |
S. Jihai | Lagi #5 | 3 | 18 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 2 | 18 |
T. Taymullah | Dĩ An JC | 1 | 17 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 1 | 18 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
H. Phuk-hom | Lagi #5 | 6 | 20 |
K. Việt Hùng | Ea Súp | 2 | 17 |
Đ. Xuân Trường | Ea Súp | 1 | 3 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 9 | 16 |
T. Nghĩa Hòa | Haiphong #12 | 7 | 18 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 7 | 18 |
S. Jihai | Lagi #5 | 7 | 18 |
T. Chí Tín | Lagi #5 | 5 | 10 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 5 | 14 |
T. Hiểu Lam | Haiphong #12 | 4 | 12 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 4 | 19 |
N. Thanh Vinh | Dĩ An JC | 4 | 19 |
C. Văn Đăng | Haiphong #12 | 3 | 7 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
H. Hướng Bình | Hớn Quản #3 | 1 | 10 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 1 | 14 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
P. Khắc Duy | Hớn Quản #3 | 1 | 16 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 1 | 18 |
R. Inchareon | Dĩ An JC | 1 | 20 |