Liga Wietnam sezon 30
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Masvarise | Hà Nội Cat King | 56 | 39 |
B. Tiến Võ | Bac Giang #2 | 43 | 38 |
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 34 | 34 |
P. Phúc Khang | Min ❤ | 34 | 36 |
G. Frisoni | Da Lat #3 | 33 | 37 |
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 28 | 38 |
A. Rohani | Da Lat #3 | 26 | 34 |
G. Sentena | FC Quảng Ngãi Utd | 24 | 40 |
G. Khersis | Khanh Hung #5 | 23 | 39 |
V. Hiểu Minh | Goldfish | 21 | 20 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 58 | 39 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 29 | 34 |
M. Brightman | Goldfish | 20 | 24 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 20 | 27 |
D. Tài | Min ❤ | 17 | 26 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 17 | 27 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 16 | 35 |
D. Kempinski | Khanh Hung #5 | 16 | 36 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 14 | 36 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 13 | 22 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 14 | 20 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 12 | 38 |
T. Khương | Khanh Hung #5 | 10 | 38 |
L. Blundell | Hon Gai #6 | 7 | 39 |
P. Vidiri | FC Quảng Ngãi Utd | 7 | 41 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 5 | 25 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 4 | 39 |
H. Yi | Khanh Hung #2 | 3 | 11 |
C. Lou | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 5 |
B. Abbe | FC Hà Nội | 2 | 19 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
Đ. Thời | Âm Giới | 16 | 29 |
J. Micaux | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 14 | 34 |
S. Sabirov | Khanh Hung #2 | 14 | 35 |
P. Alisjahbana | Khanh Hung #2 | 13 | 33 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 12 | 27 |
L. Khánh Minh | Âm Giới | 12 | 30 |
D. Esprit | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 12 | 30 |
A. Ðình Ðôn | Da Lat #3 | 11 | 1 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 11 | 35 |
L. Gao | Khanh Hung #5 | 10 | 34 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 2 | 34 |
P. Opačić | Hon Gai #6 | 1 | 9 |
M. Ðức Tuấn | Khanh Hung #2 | 1 | 10 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 1 | 7 |
T. Hồng Liêm | FC Hà Nội | 1 | 0 |
T. Cương Quyết | FC Hà Nội | 1 | 0 |
E. Boughé | Min ❤ | 1 | 20 |
J. Nelond | Bien Hoa #6 | 1 | 0 |
D. Tài | Min ❤ | 1 | 26 |
Ô. Xuân Hiếu | Âm Giới | 1 | 0 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Fauskanger | Min ❤ | 2 | 34 |
K. Danque | Hon Gai #6 | 2 | 38 |
Y. Lum | Khanh Hung #5 | 2 | 39 |
B. Parapetov | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 38 |
P. Opačić | Hon Gai #6 | 1 | 9 |
T. Huy Khánh | Bien Hoa #6 | 1 | 18 |
O. Tamba | FC Hà Nội | 1 | 29 |
A. Schenkman | Da Lat #3 | 1 | 39 |
B. Messoudi | Goldfish | 1 | 39 |
R. Avsar | Khanh Hung #5 | 1 | 39 |