Liga Wietnam sezon 32 [2]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
A. Piryawaza | Lã Bất Lương | 43 | 39 |
C. Hoàng Ân | Vinh | 39 | 39 |
K. Makuba | Tây Đô | 39 | 42 |
G. von Trotha | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 36 | 38 |
D. Tieh | Cửu Long | 36 | 39 |
Đ. Đức Chí | Vinh | 30 | 39 |
A. Việt Long | Hon Gai | 30 | 37 |
S. Thyagaraju | Thành Phố Hòa Bình | 28 | 34 |
A. Medha | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 27 | 35 |
D. Chao | Hon Gai | 27 | 36 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Galang | Lã Bất Lương | 37 | 37 |
T. Camilo | Tây Đô | 27 | 34 |
T. Tường Nguyên | FC Hà Nội | 25 | 29 |
J. Zaiyani | Tây Đô | 25 | 35 |
J. Cassano | Ho Chi Minh City #33 | 23 | 33 |
C. Fung | Rach Gia #3 | 23 | 34 |
K. Vilāns | Quảng Ngãi | 20 | 33 |
J. Deck | Cửu Long | 19 | 35 |
S. Claes | Vinh | 19 | 36 |
M. Decoud | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 17 | 25 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
L. Milov | Tây Đô | 11 | 43 |
L. Ekaluck | Lã Bất Lương | 9 | 36 |
B. Abbe | FC Hà Nội | 7 | 23 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 7 | 26 |
G. Gobillon | Hon Gai | 6 | 39 |
R. Ambrożewicz | Bien Hoa #9 | 5 | 33 |
O. Lunde | Rach Gia #3 | 4 | 37 |
H. Meek | Hanoi king | 4 | 39 |
R. Kurtušić | Thành Phố Hòa Bình | 3 | 41 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 2 | 8 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
P. Stein | Tây Đô | 21 | 29 |
K. Vilāns | Quảng Ngãi | 16 | 33 |
L. Cheu | Thành Phố Hòa Bình | 14 | 31 |
A. Fatani | Hanoi king | 14 | 35 |
M. Galang | Lã Bất Lương | 14 | 37 |
M. Decoud | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 25 |
M. Ducazcal | Ho Chi Minh City #33 | 13 | 35 |
U. Ranganathan | Hon Gai | 13 | 24 |
Z. Kwok | Cửu Long | 12 | 29 |
C. Fung | Rach Gia #3 | 12 | 34 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Decoud | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 25 |
M. Monrial | Lã Bất Lương | 2 | 32 |
B. Prem | Hanoi king | 2 | 33 |
U. Ranganathan | Hon Gai | 2 | 24 |
A. Tấn Phát | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 0 |
O. Trapaga | Hon Gai | 1 | 0 |
P. Putupu | Tây Đô | 1 | 12 |
A. Aygun | Hanoi #16 | 1 | 16 |
A. El-Nasser | Tây Đô | 1 | 14 |
Đ. Thiên Bửu | Rach Gia #3 | 1 | 10 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Markić | Lã Bất Lương | 2 | 26 |
D. Mo | Tây Đô | 2 | 41 |
K. Vilāns | Quảng Ngãi | 2 | 33 |
M. Nshombo | Quảng Ngãi | 2 | 38 |
D. Delposo | Vinh | 1 | 19 |
E. Chavchavadze | FC Hà Nội | 1 | 18 |
S. Husmann | Ho Chi Minh City #33 | 1 | 30 |
L. Cheu | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 31 |
J. Luo | FC Hà Nội | 1 | 31 |
B. Prem | Hanoi king | 1 | 33 |