Liga Wietnam sezon 32 [4.2]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
H. Chen | Nha Trang #3 | 47 | 38 |
D. Varga | Cao Bang #2 | 45 | 38 |
A. Alam | Cà Mau #7 | 44 | 34 |
P. Inácio | Nha Trang #3 | 35 | 34 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 30 | 37 |
L. Hồng Thụy | Buon Ma Thuot #4 | 28 | 34 |
J. Black | Thành Phố Cao Bằng | 27 | 27 |
A. Alatas | Buôn Ma Thuột #8 | 25 | 36 |
K. Quốc Tiến | Hon Gai #7 | 24 | 36 |
O. Albinson | Hue #4 | 24 | 39 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
H. Varney | Cà Mau #7 | 34 | 37 |
B. Ulta | Cao Bang #2 | 25 | 32 |
Z. Calata | Buôn Ma Thuột #8 | 21 | 38 |
B. Branca | Thành Phố Cao Bằng | 19 | 34 |
M. Manvelishvili | Nha Trang #3 | 17 | 35 |
T. Bình Ðạt | Buon Ma Thuot #4 | 16 | 33 |
Q. Nhân | Hon Gai #4 | 16 | 38 |
D. Plaza | Hai Phong | 15 | 33 |
A. Bankes | Hon Gai #7 | 15 | 37 |
T. Oranday | Cao Bang #2 | 14 | 31 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
H. Bulhosa | Hue #4 | 15 | 39 |
L. Maffeis | Nha Trang #3 | 13 | 25 |
F. Sommerville | Hon Gai #7 | 12 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 7 | 39 |
N. Tuấn Châu | Buon Ma Thuot #4 | 3 | 25 |
K. Việt Hùng | Ea Súp | 3 | 25 |
D. Thiên Ân | Hon Gai #4 | 3 | 41 |
N. Ðình Luận | Buon Ma Thuot #4 | 2 | 15 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 2 | 34 |
L. Lam Giang | Cà Mau #7 | 1 | 1 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
A. Ebbert | Hue #4 | 20 | 31 |
V. Veloso | Vĩnh Long #3 | 18 | 30 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 15 | 31 |
T. Boroń | Hai Phong | 13 | 30 |
B. Tâm Thiện | Cao Bang #2 | 13 | 12 |
T. Thanh Huy | Buôn Ma Thuột #8 | 12 | 25 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 12 | 35 |
T. Oranday | Cao Bang #2 | 11 | 31 |
J. Aikin | Hue #4 | 11 | 31 |
T. Bình Ðạt | Buon Ma Thuot #4 | 10 | 33 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
C. Duy Hiền | Vĩnh Long #3 | 2 | 31 |
K. Hoài Phong | Cổ Lễ | 1 | 21 |
V. Khải Hòa | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 24 |
F. Lustosa | Nha Trang #3 | 1 | 24 |
B. Quốc Minh | Cao Bang #2 | 1 | 26 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 1 | 29 |
J. Aikin | Hue #4 | 1 | 31 |
D. Plaza | Hai Phong | 1 | 33 |
L. Sơn Tùng | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 34 |
V. Phi Long | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 34 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
Đ. Minh Hoàng | Buon Ma Thuot #4 | 3 | 39 |
D. Gia Hưng | Vĩnh Long #3 | 3 | 39 |
K. Gia Nghị | Hon Gai #4 | 2 | 38 |
G. Murialdo | Hue #4 | 2 | 39 |
N. Ðình Luận | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 15 |
J. Arcila | Hai Phong | 1 | 26 |
G. Khương Trung | Cổ Lễ | 1 | 30 |
P. Wolnoth | Cà Mau #7 | 1 | 33 |
M. Manvelishvili | Nha Trang #3 | 1 | 35 |
Đ. Thanh Thiên | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 37 |