越南联赛 第33赛季 [2]

进球

球员队伍进球出场
pal A. Piryawazavn Lã Bất Lương5236
vn N. Minh Kiệtvn FC Hà Nội4740
vn C. Hoàng Ânvn Vinh4339
ro S. Negoiţăvn Rach Gia #33537
kp J. Sinnvn Trà Vinh #23429
ki P. Delaivn Cửu Long3438
vn A. Việt Long vn Hon Gai3439
ar P. Kvasovvn Tây Đô3340
pa D. Arnaovn Hanoi #163040
vn N. Nhật Tiếnvn FC Hà Nội2837

助攻

球员队伍助攻出场
ph M. Galangvn Lã Bất Lương4138
vn T. Tường Nguyênvn FC Hà Nội3833
bh O. Abesdidvn Trà Vinh #22833
us B. Pinuelasvn Cửu Long2736
lt D. Laurinaitisvn Tây Đô2631
qa A. El-Nasservn Tây Đô2636
nl M. Breeckvn Vinh2337
pw A. Fatanivn Hanoi king2136
ki U. Henarevn Rach Gia #31930
mx M. Monrialvn Lã Bất Lương1837

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
in V. Mahapatravn Rach Gia #31239
la L. Ekaluckvn Lã Bất Lương1239
bg L. Milovvn Tây Đô1241
es Á. Austriavn Thanh Hoa #7829
vn T. Văn Lộcvn FC Hà Nội829
us B. Abbevn FC Hà Nội716
ee H. Tulvevn Vinh537
ar B. Hinzovn Trà Vinh #2339
au H. Meekvn Hanoi king339
vn N. Hưng Ðạo vn Thanh Hoa #728

黄牌

球员队伍黄牌出场
nu M. Maepkangvn Tây Đô1734
us D. Bywatervn Tây Đô1724
lt D. Laurinaitisvn Tây Đô1631
it B. Cavallarovn Hon Gai1633
qa A. El-Nasservn Tây Đô1536
fr L. Tessiervn Cửu Long1419
tv T. Elisaravn Can Tho #81334
eng P. Archbellvn Phan Thiet #101335
lk W. Shastrivn Hanoi #161337
tw W. Jiangvn Can Tho #81234

红牌

球员队伍红牌出场
nl W. Zomerdijkvn Trà Vinh #215
jp I. Iitakavn Trà Vinh #210
vn N. Thế Sơnvn Lã Bất Lương10
vn H. Ngọc Sơnvn Rach Gia #310
vn N. Gia Ðạovn Phan Thiet #1013
vn V. Trung Anhvn Thanh Hoa #710
vn T. Gia Lâmvn Can Tho #8120
mo K. Fuvn Tây Đô120
ht B. Moussonvn Lã Bất Lương130
vn L. Cát Tườngvn Trà Vinh #2132

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
nl K. Jansevn FC Hà Nội331
mk P. Nachevvn Hon Gai234
ar L. Gayolvn Phan Thiet #10235
vn T. Lạc Nhân vn Vinh239
mw I. Miteevn Hanoi king239
us M. Wintersvn Lã Bất Lương120
ge E. Chavchavadzevn FC Hà Nội120
ir J. Izadi Javidvn Phan Thiet #10132
pal J. Aouitavn Can Tho #8136
cn G. Thumvn Cửu Long136