Liga Wietnam sezon 33 [5.1]

Bramki zdobyte

ZawodnikDrużynaBZM
vn N. Hiếu Lễvn Phan Thiet #46534
vn T. Duy Cường vn Bến Tre #25237
lt A. Pranaitisvn Bến Tre #25138
it G. Spiterivn Da Lat #25142
kh V. Dtangpaiboolvn Rach Gia #124935
cn Z. Shangvn Rach Gia #124138
vn H. An Namvn Da Lat #23442
de R. Kornervn Bac Lieu #23338
vn N. Nhật vn Play Cu #53235
mo Z. Haovn Da Nang #152437

Asysty

ZawodnikDrużynaAsystyM
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #26636
lb A. Bakahasabvn Phan Thiet #44234
ph S. Borerovn Rach Gia #124239
ru V. Yagudinvn Da Lat #23839
np L. Singyevn Play Cu #52834
kr E. Chuvn Ho Chi Minh City #201634
kh M. Panvn Cam Pha #41532
lv L. Lūriņšvn Da Lat #21435
sl O. Karamokovn Bac Lieu #21436
vn N. Đìnhvn Thành Phố Cao Bằng #51234

Czyste konta (Bramkarze)

ZawodnikDrużynaCzyste kontaM
vn L. Phúc Sinh vn Da Nang #151839
pf T. Seiulivn Da Lat #21643
ar A. Plasenciavn Bac Lieu #21235
kh S. Sovn Cam Pha #41137
ar J. Lalomavn Phan Thiet #41039
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #21039
si N. Babnikvn Ba Ria #6931
my J. Hafizvn Play Cu #5939
vn P. Đạivn Ho Chi Minh City #20839
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #12735

Liczba żółtych kartek

ZawodnikDrużynaŻKM
vn V. Tuấn Dũngvn Bến Tre #21533
vn M. Ngọc Thiệnvn Da Nang #151434
vn T. Thịnhvn Ba Ria #61435
vn A. Bávn Thành Phố Cao Bằng #51232
vn T. Khánh Duyvn Ba Ria #61130
vn T. Hoàng Lâm vn Cam Pha #41131
lv L. Lūriņšvn Da Lat #21135
vn Q. Nam Dươngvn Rach Gia #121136
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #21136
sg B. Chutimantvn Phan Thiet #41136

Liczba czerwonych kartek

ZawodnikDrużynaCKM
vn B. Khắc Minhvn Ba Ria #6221
lv L. Lūriņšvn Da Lat #2235
vn N. Duy Hiềnvn Play Cu #5111
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #4113
gib D. Registervn Rach Gia #12127
vn T. Khánh Duyvn Ba Ria #6130
vn Đ. Minh Trungvn Tây Trà130
vn Đ. Ðăng Ðạtvn Da Nang #15130
vn A. Bávn Thành Phố Cao Bằng #5132
kh M. Panvn Cam Pha #4132

Samobójczy

ZawodnikDrużynaSamobójczyM
vn Đ. Ðình Thiện vn Thành Phố Cao Bằng #5339
ar F. Munetavn Da Nang #15239
mm K. Dekavn Tây Trà239
vn Ô. Hoài Namvn Ho Chi Minh City #46113
sg M. Darawanvn Cam Pha #4119
vn C. Thiên Hưngvn Bến Tre #2126
la P. Monkolthamvn Da Nang #15133
sg M. Yao-Yunvn Ho Chi Minh City #46134
mm M. Parantapvn Thành Phố Cao Bằng #5135
tj A. Farokhzadvn Da Lat #2135