Liga de Vietnam temporada 34 [5.7]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Lath | Ninh Binh #3 | 58 | 34 |
Z. Hayot | Hai Phong #22 | 43 | 37 |
K. Saturay | Hue #6 | 33 | 38 |
C. Shareeka | Hoi An | 32 | 35 |
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 32 | 38 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 31 | 40 |
Q. Daiyan | Cà Mau #10 | 29 | 39 |
W. Saiwaeo | Hai Phong #22 | 28 | 36 |
B. Dizon | Ho Chi Minh City #11 | 26 | 38 |
P. Ðức Phi | Haiphong #11 | 26 | 43 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
A. Mortazavi | Ninh Binh #3 | 46 | 34 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 36 | 35 |
C. Monkoltham | Hai Phong #22 | 33 | 34 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 32 | 40 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 28 | 34 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 17 | 33 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 15 | 36 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 14 | 34 |
B. Minh Quân | Ninh Binh #3 | 13 | 32 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 12 | 32 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
J. Tsung | Thanh Hoa #2 | 19 | 39 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 16 | 34 |
T. Vanich | Bien Hoa #10 | 16 | 35 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 11 | 39 |
M. Vương | Haiphong #11 | 8 | 43 |
V. Ramadhin | Hue #6 | 7 | 39 |
V. Bình | Cổ Lễ | 6 | 34 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 6 | 38 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 6 | 39 |
K. Thanh Vinh | Hai Phong #22 | 5 | 30 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Minh Tân | Hoi An | 19 | 33 |
P. Văn Minh | Haiphong #11 | 17 | 38 |
K. Hoài Phong | Cổ Lễ | 15 | 35 |
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 14 | 33 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 14 | 34 |
L. Minh Tuấn | Cà Mau #10 | 13 | 30 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 12 | 32 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 12 | 35 |
A. Mortazavi | Ninh Binh #3 | 12 | 34 |
P. Lipardo | Hanoi | 11 | 28 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Thế Duyệt | Cà Mau #10 | 1 | 4 |
H. Công Thành | Hai Phong #22 | 1 | 21 |
L. Danh | Hanoi | 1 | 30 |
B. Minh Quân | Ninh Binh #3 | 1 | 32 |
M. Minh Tân | Hoi An | 1 | 33 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 33 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 1 | 34 |
N. Hải Bằng | Hue #6 | 1 | 34 |
H. Thanh Tú | Ca Mau #6 | 1 | 34 |
Đ. Nam Bình | Ca Mau #6 | 1 | 36 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
C. Thường Xuân | Haiphong #11 | 2 | 24 |
S. Yun | Hoi An | 2 | 25 |
V. Nguyên Văn | Hai Phong #22 | 2 | 36 |
A. O´Keefe | Hue #6 | 2 | 38 |
T. Bình | Haiphong #11 | 1 | 21 |
V. Minh Dân | Cà Mau #10 | 1 | 22 |
M. Kawrungruang | Ca Mau #6 | 1 | 29 |
R. Dorjee | Hanoi | 1 | 31 |
C. Monkoltham | Cổ Lễ | 1 | 32 |
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 1 | 33 |