Liga Wietnam sezon 38 [4.3]

Bramki zdobyte

ZawodnikDrużynaBZM
tg C. Boubanevn Cao Lãnh #24232
ki H. Moliasvn Cam Rahn #43836
tw J. Caivn Ho Chi Minh City #173318
ph U. Vasivn Ea Súp3326
ar S. Wanchopevn Hai Phong #143031
vn Đ. Mạnh Ðìnhvn Khanh Hung #32935
vn T. Quốc Quân vn Hai Phong #142728
vn P. Mạnh Cườngvn Thành Phố Cao Bằng2633
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines2433
vn L. Phương Triềuvn Buôn Ma Thuột #82433

Asysty

ZawodnikDrużynaAsystyM
ve S. Bardalesvn Ho Chi Minh City #172831
vn V. Thiệu Bảovn Ea Súp2429
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #142431
fi J. Peltovn Ho Chi Minh City #171831
al M. Blakuvn Can Tho #91722
ae S. Senetvn Thành Phố Cao Bằng1629
vn S. Duy Tuyền vn Cam Rahn #41633
tw K. Taovn Cam Rahn #41517
sg Y. Tanasugarnvn Nha Trang #41527
vn L. Danhvn Hanoi1531

Czyste konta (Bramkarze)

ZawodnikDrużynaCzyste kontaM
sr J. Castelijnvn Cam Rahn #41837
bh A. Bouzmavn Hai Phong #141732
vn V. Hữuvn Ho Chi Minh City #171228
mm M. Ramkumarvn Cam Rahn #4920
es H. Jilguerovn Hanoi933
vn T. Kim Phú vn Cẩm Phả Mines933
np K. Gauchanvn Thành Phố Cao Bằng833
ph P. Alcantaravn Cẩm Phả Mines716
my B. Munawwarvn Cao Lãnh #2633
th P. Prinyavn Cao Lãnh #2516

Liczba żółtych kartek

ZawodnikDrużynaŻKM
vn G. Hoàng Khôivn Nha Trang #41726
vn V. Giang Lam vn Hai Phong #141726
vn H. Kiến Vănvn Khanh Hung #31527
th B. Chaipatanavn Bac Lieu #71428
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1429
vn S. Duy Tuyền vn Cam Rahn #41433
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #21229
af Z. Teboulvn Buôn Ma Thuột #81229
vn B. Thanh Tịnhvn Cam Rahn #41231
my H. Dzakirvn Cam Rahn #41115

Liczba czerwonych kartek

ZawodnikDrużynaCKM
vn N. Thành Longvn Ho Chi Minh City #1712
vn C. Thế Tường vn Vinh Long #319
vn V. Việt Cươngvn Cam Rahn #410
vn N. Công Sơnvn Vinh Long #3122
vn T. Trường Sơnvn Vinh Long #3124
ad J. Distelvn Thành Phố Cao Bằng124
vn Đ. Việt Chínhvn Nha Trang #417
vn B. Xuân Kiên vn Ea Súp124
ma S. Sabihvn Vinh Long #3125
th P. Wongrutiyanvn Ho Chi Minh City #17126

Samobójczy

ZawodnikDrużynaSamobójczyM
vn L. Liên Kiệt vn Khanh Hung #3332
vn T. Văn Quânvn Cẩm Phả Mines232
vn M. Thanh Tuấnvn Buôn Ma Thuột #8232
vn H. Trung Anhvn Can Tho #9232
vn P. Hiệp Hòavn Nha Trang #418
vn M. Quốc Hải vn Khanh Hung #3119
vn T. Trường Sơnvn Vinh Long #3124
tw T. Xinvn Thành Phố Cao Bằng124
vn T. Thái Dươngvn Hai Phong #14126
vn V. Giang Lam vn Hai Phong #14126