Liga Wietnam sezon 43 [5.3]

Bramki zdobyte

ZawodnikDrużynaBZM
vn D. Thuận Thànhvn Vĩnh Long #35439
vn T. Khắc Duyvn Hai Phong #104638
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn3932
vn P. Ngọc Ẩnvn Ho Chi Minh City #83633
vn L. Văn Trườngvn Ca Mau3639
vn V. Thành Vinh vn Thành Phố Cao Bằng #53439
vn T. Gia Hoàngvn Cần Thơ #73441
vn L. Hoàngvn Cần Thơ #73140
ar S. Wanchopevn Hai Phong #142636
vn L. Việt Khảivn Phan Rang #42639

Asysty

ZawodnikDrużynaAsystyM
vn L. Danielvn Ca Mau2839
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #72433
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #82332
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn2333
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #141831
vn P. Xuânvn FC Penguins1734
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #51628
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41636
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn1530
vn T. Trung Hải vn Cần Thơ #71533

Czyste konta (Bramkarze)

ZawodnikDrużynaCzyste kontaM
mm P. Satindervn Hai Phong #101938
my A. Khanvn Cà Mau #61538
vn L. Duy Thông vn FC Penguins1339
vn H. Duy Tân vn Phan Rang #41239
ar D. Bujanvn Vĩnh Long #31021
jp M. Nakanevn Hai Phong #141034
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #8936
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn939
si N. Babnikvn Cần Thơ #7737
vn L. Văn Bavn FC Penguins621

Liczba żółtych kartek

ZawodnikDrużynaŻKM
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #62133
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #51534
vn P. Minh Nhânvn Thành Phố Cao Bằng #51534
th Y. Chuasiripornvn Hai Phong #101428
vn Đ. Danh Vănvn Thanh Hoa #31429
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #141431
vn T. Việt Ngọcvn FC Penguins1331
vn P. Xuânvn FC Penguins1334
vn N. Việt Phongvn Thanh Hoa #31335
vn D. Sơn Giangvn Thanh Hoa #31335

Liczba czerwonych kartek

ZawodnikDrużynaCKM
vn T. Trung Hải vn Cần Thơ #7233
la C. Khadpovn Phan Rang #4235
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #14121
vn Đ. Danh Vănvn Thanh Hoa #3129
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn130
pw A. Miranivn Nha Trang #3130
vn Đ. Xuân Hiếuvn Cần Thơ #7132
vn L. Xuân Caovn Ca Mau132
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #7133
vn P. Xuânvn FC Penguins134

Samobójczy

ZawodnikDrużynaSamobójczyM
mm R. Gordhavn Thành Phố Cao Bằng #5434
mm K. Dekavn Vĩnh Long #3229
vn N. Hữuvn Tri Tôn238
vn D. Phúc Duyvn Cao Bang #2239
vn V. Minh Kỳvn Cần Thơ #7241
sg Y. Panomyaongvn Cà Mau #6125
la N. Wattanavn Cà Mau #6126
vn T. Ngọc Hiểnvn Thành Phố Cao Bằng #5129
mm K. Vijaysaradhivn Hai Phong #14130
vn L. Xuân Caovn Ca Mau132