Liga Wietnam sezon 43 [5.3]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 54 | 39 |
T. Khắc Duy | Hai Phong #10 | 46 | 38 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 39 | 32 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 36 | 33 |
L. Văn Trường | Ca Mau | 36 | 39 |
V. Thành Vinh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 34 | 39 |
T. Gia Hoàng | Cần Thơ #7 | 34 | 41 |
L. Hoàng | Cần Thơ #7 | 31 | 40 |
S. Wanchope | Hai Phong #14 | 26 | 36 |
L. Việt Khải | Phan Rang #4 | 26 | 39 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
L. Daniel | Ca Mau | 28 | 39 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 24 | 33 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 23 | 32 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 23 | 33 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 18 | 31 |
P. Xuân | Thanh Hoa | 17 | 34 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 16 | 28 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 16 | 36 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 15 | 30 |
T. Trung Hải | Cần Thơ #7 | 15 | 33 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
P. Satinder | Hai Phong #10 | 19 | 38 |
A. Khan | Cà Mau #6 | 15 | 38 |
L. Duy Thông | Thanh Hoa | 13 | 39 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 12 | 39 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 10 | 21 |
M. Nakane | Hai Phong #14 | 10 | 34 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 9 | 36 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 9 | 39 |
N. Babnik | Cần Thơ #7 | 7 | 37 |
L. Văn Ba | Thanh Hoa | 6 | 21 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 21 | 33 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 34 |
P. Minh Nhân | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 34 |
Y. Chuasiriporn | Hai Phong #10 | 14 | 28 |
Đ. Danh Văn | Thanh Hoa #3 | 14 | 29 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 14 | 31 |
T. Việt Ngọc | Thanh Hoa | 13 | 31 |
P. Xuân | Thanh Hoa | 13 | 34 |
N. Việt Phong | Thanh Hoa #3 | 13 | 35 |
D. Sơn Giang | Thanh Hoa #3 | 13 | 35 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Trung Hải | Cần Thơ #7 | 2 | 33 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 2 | 35 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 1 | 21 |
Đ. Danh Văn | Thanh Hoa #3 | 1 | 29 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 1 | 30 |
A. Mirani | Nha Trang #3 | 1 | 30 |
Đ. Xuân Hiếu | Cần Thơ #7 | 1 | 32 |
L. Xuân Cao | Ca Mau | 1 | 32 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 1 | 33 |
P. Xuân | Thanh Hoa | 1 | 34 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
R. Gordha | Thành Phố Cao Bằng #5 | 4 | 34 |
K. Deka | Vĩnh Long #3 | 2 | 29 |
N. Hữu | Tri Tôn | 2 | 38 |
D. Phúc Duy | Cao Bang #2 | 2 | 39 |
V. Minh Kỳ | Cần Thơ #7 | 2 | 41 |
Y. Panomyaong | Cà Mau #6 | 1 | 25 |
N. Wattana | Cà Mau #6 | 1 | 26 |
T. Ngọc Hiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 29 |
K. Vijaysaradhi | Hai Phong #14 | 1 | 30 |
L. Xuân Cao | Ca Mau | 1 | 32 |