Liga Wietnam sezon 60 [2]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
P. Combi | ThiênĐế FC | 41 | 36 |
A. Basanin | Hanoi king | 35 | 35 |
G. Chol | Le Fruit Đồng Nai | 34 | 38 |
I. Djadjaemankh | Tokyo Manji de l'Univers | 25 | 39 |
A. Tejada | FC Quảng Ngãi Utd | 22 | 39 |
N. Xuân Vũ | Ho Chi Minh City #9 | 21 | 36 |
A. Romé | Hanoi king | 16 | 28 |
K. Matabei | ThiênĐế FC | 10 | 24 |
N. Thuận | Hanoi king | 9 | 13 |
O. Tanafriti | Hanoi king | 8 | 39 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Coskun | Bien Hoa #13 | 33 | 38 |
O. Tanafriti | Hanoi king | 32 | 39 |
G. Bosanquet | Bien Hoa #13 | 24 | 17 |
A. Strylemans | LÊ AN Printing FC | 24 | 37 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 22 | 35 |
F. Cajani | Tokyo Manji de l'Univers | 21 | 38 |
G. Capitello | LÊ AN Printing FC | 20 | 34 |
A. Ežerskis | Ho Chi Minh City #9 | 19 | 35 |
D. Shreshta | IK☆ Ho Chi Minh United | 19 | 38 |
J. Affholder | Hanoi king | 18 | 40 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
F. Pulle | Bien Hoa #13 | 16 | 34 |
A. Ben Hassi | IK☆ Ho Chi Minh United | 15 | 39 |
D. Sĩ Sơn | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 39 |
M. Geccerelli | ThiênĐế FC | 12 | 36 |
A. Tatari | Hanoi king | 11 | 39 |
T. Gaston | Bien Hoa #13 | 7 | 10 |
T. Thế Phương | LÊ AN Printing FC | 5 | 24 |
D. Hán Lâm | Ho Chi Minh City #9 | 5 | 39 |
G. Aak | Trẻ Ân Đức | 3 | 30 |
I. Ximenes | Hanoi king | 1 | 2 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
G. Capitello | LÊ AN Printing FC | 15 | 34 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 14 | 35 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 14 | 35 |
O. Tanafriti | Hanoi king | 9 | 39 |
N. Viễn Phương | Ho Chi Minh City #9 | 9 | 33 |
C. Suk | ThiênĐế FC | 8 | 25 |
Z. Hui | Trẻ Ân Đức | 8 | 34 |
D. Giugino | ThiênĐế FC | 7 | 28 |
H. Sargent | Bac Giang #2 | 7 | 33 |
A. Strylemans | LÊ AN Printing FC | 7 | 37 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
N. Thế Phúc | LÊ AN Printing FC | 1 | 0 |
C. Suk | ThiênĐế FC | 1 | 25 |
D. Đồng | LÊ AN Printing FC | 1 | 24 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 35 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
S. Khuntilanont | Bien Hoa #13 | 2 | 38 |
S. Abily | Hanoi king | 1 | 7 |
P. Phụng | Ho Chi Minh City #9 | 1 | 14 |
M. Geccerelli | ThiênĐế FC | 1 | 36 |
C. Ciopraga | Ho Chi Minh City #9 | 1 | 39 |
P. Bình Quân | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 39 |
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 39 |
D. Sĩ Sơn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 39 |