Liga Wietnam sezon 72 [3.2]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
E. Marker | chelseafc | 90 | 37 |
R. Creel | chelseafc | 62 | 29 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 54 | 38 |
D. Cường | Bac Giang #2 | 40 | 38 |
L. Talburt | Southwind | 39 | 37 |
A. Kaiser | Southwind | 35 | 35 |
V. Thành Tín | Hà Nội | 35 | 34 |
T. Minh Danh | ManuUTD | 33 | 31 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 32 | 41 |
B. Iturregui | Viet Tri | 27 | 38 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Tilahun | chelseafc | 47 | 34 |
N. Khang | Win soccer | 35 | 35 |
M. King | Sa Pá #15 | 32 | 36 |
B. Acker | Hanoi #69 | 29 | 38 |
E. Belicia | Southwind | 28 | 39 |
M. Sinn | Viet Tri | 26 | 39 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 23 | 35 |
N. Thành Danh | Southwind | 23 | 39 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 22 | 36 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 21 | 33 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
T. Thanh Phi | Bac Giang #2 | 12 | 39 |
I. Blets | Hanoi #69 | 11 | 26 |
I. Matesanz | Southwind | 9 | 24 |
Đ. Ðắc Thái | ManuUTD | 7 | 29 |
D. Gia Thiện | Hà Nội | 7 | 38 |
I. Lomu | Southwind | 6 | 21 |
L. Thiện Tính | Win soccer | 5 | 34 |
N. Hamed | Viet Tri | 4 | 37 |
L. Phước An | HaNoipro | 3 | 8 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 3 | 35 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
M. Tilahun | chelseafc | 17 | 34 |
L. Hải Long | Thành phố Bạc Liêu #8 | 14 | 33 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 14 | 35 |
T. Anh Tùng | Hồ Xá | 14 | 35 |
G. Aidoo | ManuUTD | 13 | 34 |
N. Bagrationov | godiscoming | 13 | 35 |
N. Phi Long | ManuUTD | 13 | 35 |
K. Mosaoud | Viet Tri | 11 | 32 |
T. Tuấn Anh | godiscoming | 11 | 33 |
T. Ðức Toàn | Hà Nội | 11 | 24 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
L. Hải Long | Thành phố Bạc Liêu #8 | 2 | 33 |
J. Marinho | Southwind | 1 | 1 |
R. Slusher | godiscoming | 1 | 1 |
P. Phú Hiệp | Viet Tri | 1 | 0 |
B. Zouabri | godiscoming | 1 | 22 |
L. Minh Vu | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 27 |
N. Xuân Khoa | Hồ Xá | 1 | 31 |
L. Phi | Viet Tri | 1 | 31 |
T. Tuấn Anh | godiscoming | 1 | 33 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 1 | 33 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 5 | 39 |
H. Fu | Viet Tri | 3 | 38 |
A. El Asri | HaNoipro | 2 | 35 |
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 2 | 38 |
B. Wasielewski | Hanoi #69 | 2 | 39 |
P. Thái Tổ | godiscoming | 1 | 5 |
M. Ðức Bằng | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 9 |
P. Ðình Sang | Southwind | 1 | 29 |
H. Hamers | godiscoming | 1 | 33 |
Đ. Quang Danh | Viet Tri | 1 | 33 |