Liga Wietnam sezon 79 [4.4]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
D. Nam Anh | Ho Chi Minh City #70 | 70 | 42 |
D. Ðức Chính | Cần Thơ #13 | 67 | 37 |
N. Chấn Phong | Vị Thanh #4 | 51 | 39 |
P. Kiến Bình | Cà Mau #19 | 29 | 28 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 40 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 8 | 24 |
P. Hữu Từ | Cà Mau #19 | 7 | 39 |
T. Kiến Ðức | Ho Chi Minh City #70 | 7 | 41 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 6 | 34 |
T. Việt Duy | Cà Mau #19 | 2 | 35 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 48 | 40 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 17 | 34 |
D. Ðức Chính | Cần Thơ #13 | 4 | 37 |
D. Nam Anh | Ho Chi Minh City #70 | 4 | 42 |
N. Chấn Phong | Vị Thanh #4 | 3 | 39 |
V. Thượng | Ho Chi Minh City #70 | 3 | 40 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 38 |
N. Việt Dũng | Cà Mau #19 | 2 | 38 |
V. Hào | Cà Mau #19 | 1 | 12 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 24 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 21 | 38 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 11 | 42 |
H. Lương Quyền | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 10 |
L. Hưng Ðạo | Cà Mau #19 | 1 | 2 |
Liczba żółtych kartek
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 24 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 38 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
D. Ðức Trung | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 43 |