Liga Wietnam sezon 81 [3.2]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
S. Boonmee | Cần Duộc #13 | 99 | 38 |
M. Yin | MonMilkTea | 57 | 36 |
V. Ruybal | Ho Chi Minh City #18 | 53 | 43 |
V. Viết Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 52 | 42 |
H. Perrine | 2 ngay 1 dem | 48 | 39 |
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 43 | 38 |
T. Kiệt | 2 ngay 1 dem | 42 | 37 |
Ş. Basturk | MonMilkTea | 32 | 39 |
Z. Miyamoto | 2 ngay 1 dem | 22 | 33 |
B. Suon | Pleiku #13 | 22 | 35 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
G. Cable | Cần Duộc #13 | 46 | 36 |
M. Tuteru | 2 ngay 1 dem | 34 | 32 |
N. Quang Hữu | MonMilkTea | 30 | 38 |
S. Atlas | MonMilkTea | 28 | 33 |
G. Tobel | Ho Chi Minh City #18 | 28 | 39 |
A. Orlov | 2 ngay 1 dem | 27 | 33 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 26 | 32 |
P. Kazhedub | Ho Chi Minh City #18 | 26 | 33 |
L. Nguyên Bổng | MonMilkTea | 25 | 31 |
E. Shirokii | Thành Phố Hạ Long #7 | 24 | 36 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
T. Teteriuk | MonMilkTea | 28 | 39 |
D. Kilner | Ho Chi Minh City #18 | 24 | 43 |
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 20 | 39 |
V. Quốc Toản | Da Nang #40 | 17 | 38 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 16 | 38 |
E. Yaman | Ho Chi Minh City #70 | 16 | 39 |
D. Hiếu | Da Nang #40 | 15 | 35 |
A. Hess | HUNG | 14 | 35 |
C. Vinh Diệu | 2 ngay 1 dem | 14 | 39 |
N. Thái Nguyên | man vn | 14 | 39 |
Liczba żółtych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 20 | 32 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 18 | 32 |
M. Tuteru | 2 ngay 1 dem | 15 | 32 |
V. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 32 |
P. Stroo | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 33 |
N. Việt Dũng | man vn | 14 | 34 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 14 | 35 |
G. Tobel | Ho Chi Minh City #18 | 13 | 39 |
V. Hiền Minh | 2 ngay 1 dem | 11 | 32 |
A. Egborts | HUNG | 11 | 35 |
Liczba czerwonych kartek
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
D. Thành Trung | HUNG | 1 | 8 |
N. Ðắc Thái | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 10 |
N. Minh Tiến | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 14 |
C. Prem | HUNG | 1 | 23 |
N. Ngọc Huy | HUNG | 1 | 24 |
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 24 |
T. Quang Hòa | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 27 |
M. Catano | Cần Duộc #13 | 1 | 28 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 30 |
L. Nguyên Bổng | MonMilkTea | 1 | 31 |
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
V. Sutkus | Chư Sê | 2 | 34 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 2 | 35 |
N. Khai Minh | Đông Anh | 2 | 37 |
Đ. Thiếu Cường | Pleiku city | 2 | 39 |
H. Tân Phước | Da Nang #40 | 1 | 9 |
N. Anh Hoàng | Pleiku #13 | 1 | 11 |
J. Louden | MonMilkTea | 1 | 19 |
C. Gia Uy | Da Nang #40 | 1 | 31 |
N. Ðình Quảng | Đông Anh | 1 | 31 |
N. Việt Dũng | man vn | 1 | 34 |