Liga Wietnam sezon 81 [4.1]
Bramki zdobyte
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
W. Lei | Draken FC | 22 | 18 |
P. Xuân Kiên | Cần Thơ #15 | 20 | 25 |
V. Bách Du | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 19 | 23 |
H. Benattar | Cần Duộc #14 | 19 | 25 |
D. Quang Hùng | Ho Chi Minh City #75 | 18 | 30 |
V. Bảo Hoa | Yên Bái #2 | 13 | 21 |
L. Mạnh Ðình | Vĩnh Long #16 | 12 | 17 |
H. Bảo Long | Ho Chi Minh City #76 | 12 | 19 |
P. Tấn Tài | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 12 | 24 |
P. Tuấn Tú | Hanoi #79 | 12 | 26 |
Asysty
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
N. Thụy Miên | Vĩnh Long #16 | 17 | 25 |
T. Fallaci | Ho Chi Minh City #76 | 15 | 23 |
T. Tấn Tài | Ho Chi Minh City #75 | 14 | 27 |
A. Uras | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 13 | 21 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 13 | 25 |
H. Tấn Trương | Cần Thơ #15 | 11 | 24 |
D. Ngọc Huy | Yên Bái #2 | 9 | 24 |
D. Văn Duy | Cần Thơ #15 | 9 | 24 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 7 | 24 |
D. Sỹ | Hanoi #79 | 6 | 19 |
Czyste konta (Bramkarze)
Zawodnik | Drużyna | Czyste konta | M |
---|---|---|---|
V. Thanh Tùng | Cần Thơ #16 | 15 | 26 |
Đ. Lập Nghiệp | Cần Duộc #14 | 11 | 26 |
T. Minh Giang | Ho Chi Minh City #73 | 10 | 26 |
M. Như | Vĩnh Long #16 | 10 | 26 |
P. Quang Ðạt | Vĩnh Long #16 | 10 | 26 |
C. Duy Thạch | Vinh #25 | 9 | 25 |
M. Ðình Hảo | Draken FC | 9 | 26 |
N. Tuấn Long | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 8 | 26 |
L. Hải Nguyên | Ho Chi Minh City #75 | 8 | 30 |
N. Văn Quán | Ho Chi Minh City #73 | 7 | 18 |
Liczba żółtych kartek
Liczba czerwonych kartek
Samobójczy
Zawodnik | Drużyna | M | |
---|---|---|---|
C. Dũng Trí | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 2 | 26 |
N. Phi Ðiệp | Draken FC | 2 | 24 |
L. Hiếu | Thành Phố Hạ Long #12 | 1 | 9 |
B. Minh Thuận | Cần Duộc #14 | 1 | 22 |
L. Văn Đồng | Draken FC | 1 | 22 |
T. Tân Ðịnh | Vĩnh Long #16 | 1 | 24 |
D. Bảo Huynh | Vĩnh Long #16 | 1 | 25 |
Đ. Vạn Lý | Yên Bái #2 | 1 | 26 |
N. Công Hoán | Ho Chi Minh City #73 | 1 | 26 |
Đ. Duy Khang | Cần Thơ #16 | 1 | 26 |