越南联赛 第84赛季 [4.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
F. Lee | Nha Trang #23 | 133 | 32 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 56 | 32 |
H. Mạnh Cương | Vĩnh Long #15 | 29 | 32 |
T. Vaifale | Nha Trang #23 | 26 | 31 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 24 | 33 |
D. Bảo Hoa | Nha Trang #23 | 21 | 29 |
T. Bảo Thái | Vĩnh Long #15 | 20 | 29 |
P. Minh Triết | Nha Trang #23 | 20 | 32 |
B. Duy Tân | Phan Thiết #10 | 19 | 33 |
Đ. Ngọc Cường | Thanh Khê | 18 | 32 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Vaifale | Nha Trang #23 | 87 | 31 |
T. Bảo Thái | Vĩnh Long #15 | 29 | 29 |
V. Nguyên Lộc | Haiphong #27 | 20 | 29 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 17 | 29 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 16 | 30 |
D. Quảng | Cần Giờ #6 | 14 | 27 |
V. Nam Tú | Da Nang #44 | 12 | 32 |
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 10 | 29 |
P. Văn Quyền | Thanh Khê | 9 | 28 |
P. Ðức Thành | Yên Vinh #20 | 9 | 31 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
V. Ngọc Lân | Yên Vinh #20 | 17 | 33 |
C. Muul | Thanh Khê | 14 | 32 |
N. Hữu Thắng | Nha Trang #23 | 13 | 33 |
D. Chí Sơn | Thanh Khê | 11 | 28 |
T. Văn Đông | Cần Giờ #6 | 11 | 30 |
P. Đoàn Viên | Cần Giờ #6 | 10 | 28 |
E. Palos | Da Nang #44 | 10 | 33 |
D. Huy Hoàng | Da Nang #44 | 10 | 33 |
N. Bửu Diệp | Haiphong #27 | 9 | 32 |
H. Trọng Việt | Haiphong #27 | 9 | 33 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Tùng Minh | Phan Thiết #10 | 12 | 27 |
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 10 | 29 |
T. Ðình Nam | Nha Trang #23 | 9 | 25 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 9 | 28 |
Y. Keacham | Bắc Ninh #5 | 9 | 30 |
C. Đắc | Vĩnh Long #15 | 8 | 24 |
V. Ðức Thọ | Phan Thiết #10 | 8 | 25 |
P. Thông Minh | Hanoi #77 | 8 | 26 |
B. Hùng Ngọc | Da Nang #44 | 8 | 27 |
D. Thanh Phi | Thanh Khê | 8 | 30 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Hoài Nam | Biên Hòa #27 | 2 | 27 |
N. Duy Thạch | Lagi #16 | 2 | 30 |
M. Culianan | Da Nang #45 | 1 | 7 |
H. Nhật Quang | Bắc Ninh #5 | 1 | 17 |
Q. Thanh Minh | Hanoi #77 | 1 | 18 |
M. Ðạt Hòa | Dương Đông #4 | 1 | 18 |
N. Huy Kha | Da Nang #44 | 1 | 22 |
V. Quang Hưng | Dương Đông #4 | 1 | 23 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 1 | 25 |
P. Văn Tú | Da Nang #45 | 1 | 25 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Nghị Quyền | Biên Hòa #27 | 2 | 24 |
B. Bảo Long | Dương Đông #4 | 2 | 28 |
B. Weizsäcker | Bắc Ninh #5 | 2 | 31 |
P. Việt Ngọc | Da Nang #45 | 1 | 15 |
T. Phi Ðiệp | Vĩnh Long #15 | 1 | 20 |
D. Bá | Hanoi #77 | 1 | 26 |
P. Ninji | Lagi #16 | 1 | 28 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 1 | 28 |
D. Huy Việt | Haiphong #27 | 1 | 29 |
V. Thuận Hòa | Dương Đông #4 | 1 | 30 |