Campeonato de Vietnã temporada 25 [4.4]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
G. Entler | Hanoi #6 | 50 | 41 |
K. Thanh Liêm | Cam Rahn #4 | 33 | 38 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 9 | 38 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 8 | 22 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 5 | 35 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 4 | 33 |
H. Kwak | Nam Dinh | 3 | 30 |
T. Chấn Hưng | Hanoi #6 | 3 | 40 |
D. Bott | Hanoi #15 | 2 | 9 |
L. An Nguyên | Cam Rahn #4 | 2 | 34 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #6 | 20 | 22 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 19 | 35 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 17 | 33 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 14 | 38 |
B. Thịnh | Hai Phong #6 | 13 | 35 |
K. Thanh Liêm | Cam Rahn #4 | 7 | 38 |
D. Bott | Hanoi #15 | 5 | 9 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 5 | 36 |
G. Entler | Hanoi #6 | 3 | 41 |
H. Kwak | Nam Dinh | 2 | 30 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
B. Smirnenski | Hanoi king | 27 | 39 |
D. Tài Nguyên | Bac Lieu #7 | 6 | 38 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 3 | 32 |
R. Ikhtiaruddin | Can Tho #3 | 3 | 38 |
M. Ramkumar | Cam Rahn #4 | 2 | 24 |
C. Doh | Nam Dinh | 1 | 18 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 13 | 35 |
B. Thịnh | Hai Phong #6 | 12 | 35 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 11 | 36 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 10 | 38 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 9 | 33 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 7 | 22 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 6 | 39 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 5 | 37 |
L. Nhân Nguyên | Can Tho #3 | 5 | 40 |
T. Chí Hiếu | Cam Rahn #4 | 4 | 24 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
K. Quốc Quân | Nam Dinh | 1 | 23 |
H. Kwak | Nam Dinh | 1 | 30 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 2 | 39 |
T. Chấn Hưng | Hanoi #6 | 2 | 40 |
L. An Nguyên | Cam Rahn #4 | 1 | 34 |
N. Hữu Hạnh | Bac Lieu #7 | 1 | 35 |
S. Chamroon | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 39 |