Campeonato de Vietnã temporada 33 [4.1]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
C. Bentzen | HUNG | 114 | 37 |
S. Ortegas | HUNG | 94 | 36 |
L. Nowaczek | Hoa Binh #2 | 53 | 32 |
L. Blahoslav | Rach Gia #4 | 46 | 33 |
M. Shanbhag | Ho Chi Minh City #25 | 44 | 37 |
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 40 | 39 |
P. Phatipatanawong | Hoa Binh #2 | 39 | 32 |
Đ. Ðức Minh | Can Tho #4 | 30 | 29 |
K. Mian | Da Lat | 29 | 37 |
İ. Tepe | Ba Ria #9 | 29 | 38 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
S. Fabritsianov | HUNG | 47 | 34 |
L. Hiếu Thông | HUNG | 33 | 40 |
J. Morar | Hoa Binh #2 | 32 | 36 |
P. Xue | HUNG | 32 | 36 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 31 | 33 |
P. Tài Ðức | Thanh Hoa #3 | 25 | 34 |
L. Vĩnh Hải | Ho Chi Minh City #25 | 22 | 33 |
N. Cortit | Hoa Binh #2 | 17 | 30 |
J. Hakkarainen | Rach Gia #4 | 16 | 30 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 16 | 33 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
E. Lemon | Rach Gia #4 | 24 | 34 |
M. Žvirblis | HUNG | 20 | 41 |
V. Anh Khải | Can Tho #4 | 7 | 33 |
A. Rahman | Can Tho #4 | 7 | 38 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 6 | 39 |
V. Nhân Từ | Rach Gia #4 | 5 | 5 |
Đ. Huy Chiểu | Ca Mau #3 | 4 | 37 |
T. Vĩnh Thụy | Ba Ria #9 | 3 | 21 |
M. Kailani | Da Nang | 3 | 39 |
V. Trọng Dũng | Hoa Binh #2 | 2 | 8 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
P. Xia | Da Nang | 21 | 31 |
E. Horton | HUNG | 15 | 19 |
P. Văn Sang | Can Tho #4 | 14 | 34 |
M. Mercuri | Hanoi #17 | 13 | 35 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 12 | 35 |
M. Nghị | Ca Mau #3 | 12 | 36 |
C. Duy Khang | My Tho #6 | 12 | 36 |
M. Benaissa | Ho Chi Minh City #25 | 11 | 36 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 10 | 31 |
T. Ngọc Lân | Bac Ninh #5 | 10 | 32 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
D. Phong Dinh | Da Lat | 2 | 31 |
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 2 | 32 |
T. Thiện Sinh | Ba Ria #9 | 1 | 16 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 1 | 20 |
E. Horton | HUNG | 1 | 19 |
D. Carboneri | Bac Ninh #5 | 1 | 31 |
C. Nam Bình | Da Nang | 1 | 31 |
P. Xia | Da Nang | 1 | 31 |
P. Văn Sang | Can Tho #4 | 1 | 34 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 1 | 35 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 3 | 20 |
T. Lam | Ba Ria #9 | 2 | 37 |
F. Falu | Bac Ninh #5 | 2 | 38 |
S. Gaydar | Da Nang | 2 | 39 |
C. Đinh | Thanh Hoa #3 | 1 | 14 |
P. Anand | Can Tho #4 | 1 | 23 |
D. Việt Chính | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 31 |
H. Tấn Lợi | Ca Mau #3 | 1 | 31 |
C. Thế Huấn | Hoa Binh #2 | 1 | 31 |
H. Khánh Hoàn | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 32 |