Campeonato de Vietnã temporada 35 [5.4]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
L. Makeba | Khanh Hung | 57 | 36 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 41 | 38 |
D. Văn | Hoa Binh #3 | 37 | 38 |
S. Kim Vượng | Play Cu #3 | 34 | 38 |
M. Shanbhag | Ho Chi Minh City #25 | 30 | 38 |
Y. Chaipatana | Cẩm Phả Mines | 29 | 35 |
V. Ðan Tâm | Ba Ria #8 | 28 | 39 |
A. Thanh Tú | HaNoipro | 26 | 38 |
F. Sampaga | Ba Ria #8 | 25 | 36 |
P. Khắc Công | Thai Nguyen #4 | 25 | 39 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
Z. Praveenkumar | Khanh Hung | 45 | 40 |
Y. Arazi | Hoa Binh #3 | 35 | 35 |
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 35 | 37 |
V. Ouch | Ba Ria #8 | 23 | 36 |
U. Veera | HaNoipro | 22 | 37 |
K. Pavelić | Thai Nguyen #4 | 20 | 34 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 19 | 35 |
P. Prunty | Play Cu #3 | 18 | 37 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 18 | 37 |
L. Vĩnh Hải | Ho Chi Minh City #25 | 14 | 34 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
R. Wazif | Khanh Hung | 19 | 41 |
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 17 | 35 |
K. Minh Giang | ThiênĐế FC | 17 | 36 |
T. Mes'ad | Thai Nguyen #4 | 17 | 38 |
T. Đăng Quang | Hoa Binh #3 | 17 | 39 |
T. Thành An | Hoa Binh #3 | 16 | 39 |
N. Agrawal | Chau Doc | 13 | 36 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 13 | 39 |
K. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #34 | 12 | 39 |
T. Kim Phú | Cẩm Phả Mines | 10 | 24 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
Z. Lau | ThiênĐế FC | 22 | 32 |
P. Xia | Da Nang | 21 | 32 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 20 | 36 |
Đ. Nguyên Nhân | Hon Gai #4 | 18 | 34 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 16 | 31 |
R. Hulaif | Hon Gai #4 | 16 | 34 |
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 15 | 34 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 14 | 29 |
M. Nhất | Hoa Binh #3 | 13 | 32 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 13 | 35 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
T. Vạn Lý | Khanh Hung | 2 | 35 |
V. Minh Giang | Hoa Binh #3 | 1 | 22 |
N. Hồng Liêm | Da Nang #2 | 1 | 25 |
H. Thanh Quang | Ba Ria #8 | 1 | 26 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 1 | 29 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 1 | 31 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 1 | 31 |
P. Xia | Da Nang | 1 | 32 |
P. Ðức Huy | Chau Doc | 1 | 33 |
D. Monireth | Khanh Hung | 1 | 33 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
K. Hồng Việt | HaNoipro | 2 | 32 |
K. Gia Nghị | Hon Gai #4 | 2 | 35 |
P. Chuasiriporn | Play Cu #3 | 2 | 38 |
T. Hải Nguyên | Thai Nguyen #4 | 2 | 39 |
S. Chuasiriporn | Khanh Hung | 1 | 5 |
N. Mạnh Nghiêm | Chau Doc | 1 | 15 |
D. Lương Quyền | Thai Nguyen #4 | 1 | 19 |
N. Thiệu Bảo | HaNoipro | 1 | 26 |
Đ. Ngọc Khang | Play Cu #3 | 1 | 29 |
P. Hiếu Đức | Play Cu #3 | 1 | 29 |