越南联赛 第35赛季 [5.6]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 43 | 39 |
T. Vinh Quang | Vĩnh Thạnh | 37 | 39 |
F. Yamin | Chư Prông | 35 | 39 |
Đ. Đồng | Qui Nhon #15 | 35 | 42 |
H. Molias | Cam Rahn #4 | 33 | 39 |
M. Xuân Minh | Thai Binh #3 | 31 | 37 |
L. Banquet | Hanoi #52 | 29 | 39 |
C. Thanwareth | Cam Rahn #4 | 28 | 37 |
N. Khánh | Haiphong #11 | 28 | 38 |
D. Lương Quyền | Hanoi #52 | 24 | 38 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 43 | 34 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 34 | 36 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 28 | 36 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 24 | 35 |
V. Đoàn Viên | FC Nam Định | 23 | 36 |
M. Sujeev | Chư Prông | 22 | 32 |
P. Faletoese | Haiphong #11 | 19 | 26 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 18 | 37 |
V. Quang Lộc | Qui Nhon #15 | 18 | 41 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 17 | 37 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 25 | 43 |
P. Yao-Yun | Vĩnh Thạnh | 15 | 38 |
L. Minh Toàn | Vĩnh Thạnh | 13 | 33 |
J. Castelijn | Cam Rahn #4 | 11 | 39 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 11 | 39 |
N. Tanasugarn | Qui Nhon #2 | 10 | 39 |
S. Jamtsho | Chư Prông | 8 | 38 |
V. Bình Nguyên | Qui Nhon #8 | 8 | 39 |
M. Ramkumar | Cam Rahn #4 | 6 | 24 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 5 | 25 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Shrinivas | Qui Nhon #2 | 17 | 34 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 16 | 33 |
T. Việt Huy | FC Nam Định | 16 | 34 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 13 | 33 |
R. Shahib | Vinh Long #2 | 13 | 34 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 13 | 35 |
S. Turqueza | Qui Nhon #2 | 12 | 30 |
M. Sujeev | Chư Prông | 12 | 32 |
T. Hoàng Khôi | Thai Binh #3 | 12 | 35 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 12 | 35 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 2 | 33 |
Q. Serrano | FC Nam Định | 1 | 16 |
M. Ngọc Thạch | Cam Rahn #4 | 1 | 17 |
N. Phương Triều | Haiphong #11 | 1 | 19 |
N. Sarit | Hai Phong #5 | 1 | 0 |
D. Nhật Dũng | Vĩnh Long #3 | 1 | 29 |
W. Yee | Thai Binh #3 | 1 | 30 |
D. Vashisth | Cam Rahn #4 | 1 | 32 |
T. Việt Cường | Hanoi #52 | 1 | 33 |
Y. Azhari | Vĩnh Thạnh | 1 | 33 |