Campeonato de Vietnã temporada 43 [5.1]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 57 | 39 |
N. Lampone | My Tho #7 | 56 | 39 |
F. Perahia | Hoa Binh #5 | 54 | 35 |
D. Bá Thành | Quảng Ngãi #3 | 50 | 39 |
Z. Zhan | IK☆ Ho Chi Minh United | 48 | 38 |
Đ. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #46 | 48 | 39 |
T. Chế Phương | Hue #6 | 40 | 39 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 38 | 37 |
D. Kiên Lâm | Cam Pha #4 | 34 | 32 |
M. Faiz | Ba Ria #6 | 32 | 28 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 47 | 37 |
A. Hafiy | Hue #6 | 45 | 33 |
S. Leszek | Ho Chi Minh City #20 | 37 | 35 |
F. Feirra | Ba Ria #6 | 35 | 34 |
D. Huy Hà | IK☆ Ho Chi Minh United | 35 | 40 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 34 | 38 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 23 | 33 |
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 22 | 34 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 20 | 32 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 19 | 34 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
N. Darawan | Quảng Ngãi #3 | 13 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 12 | 37 |
K. Gauchan | Thành Phố Cao Bằng | 7 | 28 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 7 | 35 |
T. Viết Sơn | Hanoi | 5 | 39 |
T. Yu-tung | IK☆ Ho Chi Minh United | 4 | 4 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 4 | 31 |
D. Verbeeck | IK☆ Ho Chi Minh United | 4 | 35 |
T. Nhân Đạo | Buôn Ma Thuột #8 | 3 | 7 |
Đ. Tuyền Lâm | Cam Pha #4 | 3 | 39 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 22 | 32 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 18 | 33 |
Đ. Hải Vân | IK☆ Ho Chi Minh United | 16 | 24 |
Đ. Hồng Giang | Bac Lieu #2 | 16 | 31 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 16 | 33 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 15 | 32 |
L. Nam | Cam Pha #4 | 14 | 35 |
D. Puljić | Ba Ria #6 | 13 | 34 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 13 | 35 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 12 | 31 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
Đ. Hồng Đức | Hanoi | 1 | 24 |
R. Sankaran | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 27 |
M. Darawan | My Tho #7 | 1 | 29 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 1 | 31 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 1 | 32 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 33 |
L. Xue | Cam Pha #4 | 1 | 34 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 1 | 35 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 1 | 35 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 1 | 36 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
D. Syamsi | Phan Thiet #4 | 3 | 39 |
Đ. Hồng Đức | Hanoi | 2 | 24 |
T. Nghị Quyền | Hanoi | 2 | 35 |
Đ. Thành Ðạt | My Tho #7 | 2 | 37 |
A. Nashiruddin | Ba Ria #6 | 2 | 38 |
D. Kiệt | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 18 |
L. Kiến Văn | Ba Ria #6 | 1 | 22 |
L. Sơn Tùng | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 23 |
S. Romeu | Hoa Binh #5 | 1 | 31 |
P. Hùng Sơn | Cam Pha #4 | 1 | 31 |