越南联赛 第58赛季
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,401,510 | - |
2 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,134,336 | - |
3 | Bien Hoa #6 | 电脑队 | 0 | - |
4 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Dũng⭐Fan Mancity | 6,545,161 | - |
5 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,572,038 | - |
6 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,837,844 | - |
7 | Tây Đô | anhue123 | 7,242,272 | - |
8 | Âm Giới | Hắc Long | 294,529 | - |
9 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,020,748 | - |
10 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,535,298 | - |
11 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Da Lat #3 | chiến thần vô địch | 5,375,421 | - |
13 | Goldfish | Goldfish | 8,795,315 | - |
14 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,416,170 | - |