FC Hà Nội vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Võ Minh Tiếnvn31守门员(左/中/右)2800200
Trần Ðình Ngânvn26守门员(左/中/右)000000
Trương Tài (国家队)la29后卫(右/中)
2600050
Dương Nhật Namvn28后卫()2600020
Bùi Chí Côngvn27后卫(左/中/右)2700040
Mạc Văn Quốcvn25后卫(左/中/右)2100000
Thái Lạc Phúcvn27后卫()500000
Đặng Nguyên Lộcvn21后卫(左/中)000010
Nghiêm Anh Khoavn22后卫(右/中)000000
Phan Ðại Thốngvn23后卫(左/中/右)000000
Lư Hải Hàvn22后卫(右/中)000000
Trịnh Tường Vinhvn31中场(左/中/右)2809020
Phạm Hùng Cườngvn30中场(左/中/右)2504080
Ngô Duy Thanhvn31中场(左/中)2708050
Vũ Văn Minhvn28中场(左/中)1002030
Ninh Minh Quânvn25中场()1900080
Trương Quốc Hòavn25中场(右/中)802040
Đinh Quang Thịnhvn25中场(左/中/右)700000
Vi Gia Khiêmvn24中场(左/中)100010
Phạm Quảng Ðạtvn23中场(左/中/右)000000
Đinh Hữu Khoát (国家队)vn29前锋(左/中/右)26100010
Võ Thông Ðạt (国家队)la29前锋(左/中/右)27130000
Võ Ðồng Khánhvn27前锋(右/中)1550010