CÀY CHAY vn

Estatísticas dos Jogadores

Jogador IdadeClubeJGA0Cartões*
1vn Vũ Thành Tín3249636725029
2vn Dương Gia Thiện38496001211
3vn Phạm Thiên Mạnh37481542000139
4lv Varis Rubīns82470002421
5vn Chu Kiên Giang7346762040
6vn Ngô Ðình Phúc33437271370137
7vn Tiêu Chế Phương734341141092
8es Ramiro Quinonez78416160022
9vn Vương Thế Vinh 7540614200113
10vn Trần Ðức Toàn3136590153
11vn Trình Gia Phong32348336166
12vn Đỗ Văn Trường723471128098
13vn Triệu Hùng Ngọc7234240052
14th Sunti Jivacate6333326102072
15vn Bành Mạnh Thắng 7332152056
16vn Nguyễn Lập Thành353002072807
17my Rafiqin Ridhwan722940004
18vn Tạ Hiếu Thông3027681056
19vn Lữ Ngọc Ðoàn6824900041
20vn Tống Gia Cẩn76249638017
21vn Ngô Minh Triết652422452506
22tw De-shi Tao242145007
23vn Trịnh Ðắc Lộ33186114055
24vn Lương Trung Việt6517531206
25de Narcyz Szymańczyk371682026015
26vn Thạch Trung Kiên2416780023
27no Iver Aksdal2916050016
28sg Sudarak Luang7015302047
29vn Đoàn Việt Anh6813130026
30bg Gerasim Spaskov29981649033
31vn Nguyễn Minh Ðan717710019
32vn Phạm Ngọc Hải727310017
33id Udit Gundugollu33625007
34vn Phó Nhân Đạo715400020
35vn Đỗ Thạch Sơn174227011
36ph Meynard Palma66410001
37ci Roman Guerbois73412001
38lt Vladas Remeikis21401001
39ph Lorenzo Asajar75400001
40mo Zhong Xun2039313012
41cn Jian-cheng Chan25cn 不能说的秘密390001
42tw Gah-fat Xiong28tw FC Winnie the Pooh39134906
43tw Pang Jiangchuan23tw 整编74师380002
44vn Mai Tấn Minh213700025
45pt Gustavo Beiriz2537121807
46vn Phan Trung Nghĩa22360070
47cn Hua-ding Teng19cn The Lord of Rings351235021
48tw Ching-hsia Goei25tw 整编74师351452013
49eng Ricky Boise23eng Nottingham341027020
50cn Zhang Pi25cn FC Qiqihar #1334010010

"Cartões" é o número total de cartões amarelos e vermelhos. Amarelos contam como 1 e vermelhos como 3 pontos.