Sa Pá #16 vn

Estatísticas dos Jogadores

Jogador IdadeClubeJGA0Cartões*
1vn Phạm Lạc271061005
2vn Nguyễn Ngọc Thạch3010500180
3vn Lê Ngọc Cảnh2310438607
4vn Huỳnh Hùng Dũng2310450014
5vn Từ Ðình Phú259918015
6vn Lữ Hữu Hoàng299775305
7vn Đinh Minh Hòa309720013
8vn Dương Hải Ðăng25953002
9vn Nguyễn Ðức Ân2991651015
10vn Phạm Tuấn Việt278807016
11vn Văn Minh Dũng228420010
12vn Mạc Sỹ Ðan3084316020
13vn Dương Thường Kiệt277847017
14vn Dương Thông236311012
15vn Đinh Thiện28401002
16vn Lý Tấn Lộc25344002
17vn Phạm Việt Thái2450000
18vn Nguyễn Văn Đạo2350002

"Cartões" é o número total de cartões amarelos e vermelhos. Amarelos contam como 1 e vermelhos como 3 pontos.