Liga de Vietname Época 33 [4.3]
Golos marcados
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
P. Yavorov | Hon Gai #5 | 64 | 38 |
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 50 | 39 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 50 | 41 |
P. Nghĩa | Hon Gai #5 | 46 | 38 |
T. Long | Khanh Hung #3 | 44 | 39 |
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 43 | 37 |
T. Tripathi | Can Tho #9 | 41 | 38 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 31 | 39 |
Y. Seo | Nam Dinh | 31 | 39 |
L. Zhou | Nha Trang #4 | 30 | 39 |
Assistência
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
D. Cañón | Hon Gai #5 | 42 | 30 |
Đ. Vũ Anh | Vinh Long #3 | 40 | 36 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 37 | 33 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 37 | 33 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 26 | 36 |
L. Thông Minh | Hon Gai #5 | 25 | 35 |
H. Kiến Văn | Khanh Hung #3 | 24 | 37 |
D. Cannard | Hon Gai #5 | 22 | 28 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 22 | 36 |
B. Saiwaeo | Nam Dinh | 21 | 34 |
Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)
Jogador | Clube | Jogos sem sofrer golos | J |
---|---|---|---|
Z. Apolonio | Hon Gai #5 | 23 | 37 |
Đ. Hải Quân | Vinh Long #3 | 15 | 39 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 15 | 39 |
D. Coman | Ân Thi | 11 | 39 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 8 | 35 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 7 | 41 |
K. Ðức Thắng | Ho Chi Minh City #35 | 5 | 35 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 5 | 39 |
P. Giang Nam | Can Tho #9 | 4 | 38 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 3 | 39 |
Número de cartões amarelos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
R. Khosla | Nha Trang #4 | 16 | 29 |
X. Yee | Nam Dinh #2 | 15 | 31 |
V. Thanh Ðạo | Long Xuyen #8 | 15 | 33 |
L. Tuấn Châu | Ho Chi Minh City #35 | 15 | 35 |
H. Kiến Văn | Khanh Hung #3 | 14 | 37 |
L. Chiêu Quân | Ho Chi Minh City #35 | 13 | 36 |
H. Kwak | Nam Dinh | 12 | 31 |
K. Toru | Khanh Hung #3 | 12 | 32 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 11 | 36 |
D. Cañón | Hon Gai #5 | 11 | 30 |
Cartões vermelhos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 37 |
N. Công Sơn | Vinh Long #3 | 1 | 0 |
C. Hoàn Vũ | Long Xuyen #8 | 1 | 23 |
Đ. Quang Minh | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 25 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 1 | 27 |
P. Ot | Ân Thi | 1 | 33 |
D. Phi | Vinh Long #3 | 1 | 34 |
V. Thanh Ðạo | Long Xuyen #8 | 1 | 33 |
B. Bayen | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 36 |
B. Moy | Ân Thi | 1 | 36 |
Auto-golo
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
N. Norindeth | Ho Chi Minh City #35 | 2 | 29 |
W. Livens | Cẩm Phả Mines #2 | 2 | 33 |
N. Thế Phương | Can Tho #9 | 2 | 33 |
M. El-Soury | Vinh Long #3 | 2 | 33 |
P. Công Lộc | Khanh Hung #3 | 2 | 36 |
P. Bandu Gurung | Bien Hoa #10 | 2 | 38 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 2 | 39 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 1 | 20 |
N. Đại | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 21 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 1 | 27 |