Liga de Vietname Época 40 [4.2]
Golos marcados
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
N. Minh Thông | Can Tho #8 | 56 | 43 |
K. Chien | Can Tho #5 | 41 | 36 |
F. Tuomino | Ba Ria #4 | 39 | 39 |
M. Blinman | Ho Chi Minh City #48 | 36 | 39 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 35 | 38 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 34 | 40 |
T. Quang Khanh | Nha Trang #12 | 30 | 37 |
C. Balmana | Vĩnh Thạnh | 30 | 38 |
T. Thế Duyệt | Qui Nhon #15 | 28 | 33 |
J. Baxter | Vinh Long #5 | 27 | 39 |
Assistência
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
B. Woodburn | Ho Chi Minh City #48 | 32 | 38 |
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 29 | 36 |
N. Phi Hoàng | Vĩnh Thạnh | 23 | 36 |
B. Toan | Haiphong #12 | 22 | 36 |
S. Melenek | Can Tho #8 | 22 | 36 |
S. Vishwas | Can Tho #5 | 22 | 39 |
E. Ongarato | Ba Ria #4 | 21 | 38 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 20 | 34 |
V. Fausto | Ba Ria #4 | 20 | 34 |
T. Ðình Toàn | Nha Trang #4 | 20 | 34 |
Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)
Jogador | Clube | Jogos sem sofrer golos | J |
---|---|---|---|
P. Thibaudet | Ba Ria #4 | 20 | 34 |
T. Minh Quang | Can Tho #8 | 17 | 41 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 15 | 39 |
H. Ngọc Minh | Nha Trang #4 | 15 | 35 |
M. Sudhanshu | Vinh Long #5 | 7 | 37 |
H. Văn Bình | Ho Chi Minh City #48 | 6 | 28 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 6 | 30 |
S. Channarayapatra | Rach Gia #12 | 5 | 37 |
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 5 | 38 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 5 | 39 |
Número de cartões amarelos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 16 | 31 |
B. Toan | Haiphong #12 | 16 | 36 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 15 | 34 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 15 | 34 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 14 | 29 |
P. Tài Ðức | Nha Trang #12 | 14 | 33 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 13 | 33 |
J. Noh | Nha Trang #12 | 13 | 35 |
V. Bảo Hoa | Can Tho #8 | 13 | 36 |
R. Balala | Haiphong #12 | 12 | 35 |
Cartões vermelhos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
S. Melenek | Can Tho #8 | 2 | 36 |
D. Quốc Hòa | Vinh Long #5 | 1 | 8 |
T. Ðình Nam | Haiphong #12 | 1 | 23 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 1 | 25 |
A. Khải Hòa | Can Tho #5 | 1 | 26 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 1 | 29 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 1 | 31 |
D. Quảng | Can Tho #5 | 1 | 32 |
Ô. Hiểu Lam | Haiphong #12 | 1 | 34 |
D. Cortez | Bến Tre #2 | 1 | 34 |
Auto-golo
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
N. Ghadi | Vĩnh Thạnh | 4 | 38 |
I. Loya | Hớn Quản | 4 | 39 |
S. Kurosawa | Ho Chi Minh City #48 | 2 | 29 |
N. Vanich | Haiphong #12 | 2 | 34 |
H. Hakim | Phan Thiet #6 | 2 | 38 |
J. Hu | Phan Thiet #6 | 2 | 39 |
E. Plaphol | Can Tho #8 | 2 | 43 |
V. Trung Anh | Ho Chi Minh City #48 | 1 | 17 |
L. Ðức Hạnh | Ba Ria #4 | 1 | 19 |
N. Bửu Toại | Hớn Quản | 1 | 25 |