Liga de Vietname Época 42 [5.3]
Golos marcados
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
J. Inciong | Hanoi #44 | 62 | 43 |
N. Minh Triết | Kon Tum #4 | 49 | 34 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 47 | 30 |
L. Văn Trường | Ca Mau | 47 | 39 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 38 | 35 |
V. Thành Vinh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 36 | 36 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 35 | 38 |
Y. Lam | Ca Mau | 28 | 36 |
T. Khắc Duy | Hai Phong #10 | 28 | 39 |
B. Chánh Việt | Cà Mau #6 | 25 | 39 |
Assistência
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 35 | 36 |
L. Daniel | Ca Mau | 27 | 39 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 25 | 34 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 23 | 32 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 23 | 37 |
T. Ngọc Tuấn | Ca Mau | 19 | 37 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 18 | 33 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 18 | 35 |
S. Jivacate | Kon Tum #4 | 16 | 37 |
N. Việt Phong | Thanh Hoa #3 | 14 | 35 |
Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)
Jogador | Clube | Jogos sem sofrer golos | J |
---|---|---|---|
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 16 | 43 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 15 | 39 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 14 | 39 |
P. Bá Phước | Vĩnh Long #3 | 12 | 32 |
P. Satinder | Hai Phong #10 | 11 | 33 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 11 | 36 |
A. Khan | Cà Mau #6 | 9 | 26 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 7 | 22 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 7 | 39 |
C. Pibul | Ho Chi Minh City #8 | 6 | 20 |
Número de cartões amarelos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
R. Natzmer | Nha Trang #3 | 21 | 32 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 19 | 33 |
P. Xuân | Đông Á Thanh Hóa FC | 17 | 34 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 17 | 34 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 17 | 36 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 16 | 33 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 15 | 34 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 34 |
O. Evstav | Nha Trang #3 | 14 | 34 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 14 | 35 |
Cartões vermelhos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 4 | 36 |
H. Dzakir | Ca Mau | 1 | 23 |
N. Cao Nguyên | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 26 |
S. Rokki | Vĩnh Long #3 | 1 | 32 |
B. Bertolacci | Nha Trang #3 | 1 | 32 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 1 | 33 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 1 | 33 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 1 | 34 |
D. Nguyên Giáp | Hai Phong #10 | 1 | 34 |
V. Plaphol | Tri Tôn | 1 | 34 |
Auto-golo
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
W. Słupecki | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 14 |
S. Suh | Ca Mau | 2 | 37 |
T. Ðắc Lực | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 38 |
D. Phúc Duy | Cao Bang #2 | 2 | 38 |
M. Fahim | Cà Mau #6 | 2 | 39 |
D. Phú Ân | Nha Trang #3 | 1 | 26 |
B. Tâm Thiện | Cao Bang #2 | 1 | 29 |
I. Osiro | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 34 |
S. Sunthorn | Phan Rang #4 | 1 | 35 |
A. Mirani | Nha Trang #3 | 1 | 36 |