Liga de Vietname Época 42 [5.3]

Golos marcados

Jogador ClubeGJ
ph J. Inciongvn Hanoi #446243
vn N. Minh Triếtvn Kon Tum #44934
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn4730
vn L. Văn Trườngvn Ca Mau4739
vn D. Thuận Thànhvn Vĩnh Long #33835
vn V. Thành Vinh vn Thành Phố Cao Bằng #53636
vn P. Ngọc Ẩnvn Ho Chi Minh City #83538
cn Y. Lamvn Ca Mau2836
vn T. Khắc Duyvn Hai Phong #102839
vn B. Chánh Việtvn Cà Mau #62539

Assistência

Jogador ClubeAssistênciaJ
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #443536
vn L. Danielvn Ca Mau2739
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn2534
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #52332
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn2337
vn T. Ngọc Tuấnvn Ca Mau1937
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #81833
vn T. Việt Ngọcvn Đông Á Thanh Hóa FC1835
th S. Jivacatevn Kon Tum #41637
vn N. Việt Phongvn Thanh Hoa #31435

Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)

Jogador ClubeJogos sem sofrer golosJ
vn N. Văn Bìnhvn Hanoi #441643
ar D. Bujanvn Vĩnh Long #31539
vn H. Duy Tân vn Phan Rang #41439
vn P. Bá Phướcvn Vĩnh Long #31232
mm P. Satindervn Hai Phong #101133
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #81136
my A. Khanvn Cà Mau #6926
vn L. Việt Dũngvn Ca Mau722
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn739
sg C. Pibulvn Ho Chi Minh City #8620

Número de cartões amarelos

Jogador ClubeAJ
ar R. Natzmervn Nha Trang #32132
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61933
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61734
vn P. Xuânvn Đông Á Thanh Hóa FC1734
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #441736
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41633
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #51534
vn A. Tấn Phátvn Vĩnh Long #31534
se O. Evstavvn Nha Trang #31434
vn T. Việt Ngọcvn Đông Á Thanh Hóa FC1435

Cartões vermelhos

Jogador ClubeVJ
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #44436
my H. Dzakirvn Ca Mau123
vn N. Cao Nguyênvn Ho Chi Minh City #8126
jo S. Rokkivn Vĩnh Long #3132
it B. Bertolaccivn Nha Trang #3132
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #6133
jp Y. Momotamivn Phan Rang #4133
th V. Plapholvn Tri Tôn134
se O. Evstavvn Nha Trang #3134
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn134

Auto-golo

Jogador ClubeAuto-goloJ
pl W. Słupeckivn Đông Á Thanh Hóa FC214
kp S. Suhvn Ca Mau237
vn D. Phúc Duyvn Cao Bang #2238
vn T. Ðắc Lựcvn Đông Á Thanh Hóa FC238
af M. Fahimvn Cà Mau #6239
vn D. Phú Ânvn Nha Trang #3126
vn B. Tâm Thiệnvn Cao Bang #2129
as I. Osirovn Ho Chi Minh City #8134
th S. Sunthornvn Phan Rang #4135
pw A. Miranivn Nha Trang #3136