Liga de Vietname Época 44 [4.3]
Golos marcados
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
R. Bleeker | Dĩ An JC | 53 | 39 |
N. Minh Triết | Kon Tum #4 | 42 | 39 |
V. Vasilevsky | Hoa Binh #2 | 33 | 40 |
D. Phong | Hoa Binh #2 | 32 | 31 |
A. Āķītis | Dĩ An JC | 31 | 20 |
Z. Ismail | Cao Lãnh #2 | 31 | 37 |
A. Arzola | Vũng Tàu #5 | 31 | 38 |
T. Khắc Duy | Hai Phong #10 | 26 | 38 |
R. Esperida | Dĩ An JC | 25 | 19 |
D. Bá Thành | Quảng Ngãi #3 | 25 | 35 |
Assistência
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
J. Samejo | Dĩ An JC | 43 | 34 |
S. Nitpattanasai | Phan Thiet #6 | 35 | 33 |
D. Zelko | Barcelona football club | 34 | 37 |
Y. Sabef | Hoa Binh #2 | 34 | 39 |
J. Jong | Yen Bai #2 | 32 | 32 |
A. Mardas | Dĩ An JC | 27 | 37 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 19 | 33 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 19 | 34 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 18 | 32 |
M. Shimizu | Hoa Binh #2 | 17 | 34 |
Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)
Jogador | Clube | Jogos sem sofrer golos | J |
---|---|---|---|
I. Alvar | Dĩ An JC | 20 | 33 |
A. Kadeev | Hoa Binh #2 | 16 | 43 |
P. Satinder | Hai Phong #10 | 13 | 39 |
A. Llantada | Dĩ An JC | 8 | 13 |
T. Minh Tân | Long Xuyen #5 | 7 | 30 |
R. Imtiyaz | Yen Bai #2 | 7 | 39 |
Đ. Phú Bình | Barcelona football club | 6 | 39 |
C. Thế Sơn | Rach Gia #3 | 5 | 36 |
B. Munawwar | Cao Lãnh #2 | 5 | 37 |
D. Chí Bảo | Long Xuyen #5 | 4 | 9 |
Número de cartões amarelos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 18 | 33 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 18 | 34 |
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 17 | 35 |
N. Văn Quân | Tây Trà | 15 | 34 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 15 | 37 |
D. Văn Ngọc | Barcelona football club | 14 | 32 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 13 | 35 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 12 | 31 |
P. Bi | Long Xuyen #5 | 12 | 31 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 12 | 34 |
Cartões vermelhos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
T. Kate | Rach Gia #3 | 2 | 34 |
B. Trung Việt | Quảng Ngãi #3 | 1 | 18 |
Đ. Tấn Trường | Rach Gia #3 | 1 | 28 |
T. Lương Thiện | Quảng Ngãi #3 | 1 | 29 |
L. Minh Hỷ | Vũng Tàu #5 | 1 | 30 |
Đ. Thái Dương | Long Xuyen #5 | 1 | 31 |
D. Văn Ngọc | Barcelona football club | 1 | 32 |
A. Hammadi | Quảng Ngãi #3 | 1 | 32 |
D. Bá Thành | Quảng Ngãi #3 | 1 | 35 |
V. Bảo Thạch | Tây Trà | 1 | 35 |
Auto-golo
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
P. Hubson | Long Xuyen #5 | 4 | 39 |
J. Hu | Phan Thiet #6 | 2 | 36 |
K. Kubański | Long Xuyen #5 | 2 | 36 |
Đ. Minh Trung | Tây Trà | 1 | 24 |
A. Hammadi | Quảng Ngãi #3 | 1 | 32 |
T. Tường Nguyên | Rach Gia #3 | 1 | 32 |
N. Biv | Yen Bai #2 | 1 | 33 |
M. Puarborn | Rach Gia #3 | 1 | 34 |
V. Bảo Thạch | Tây Trà | 1 | 35 |
S. Boroumand | Hoa Binh #2 | 1 | 37 |