Liga de Vietnam temporada 50 [5.8]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
kh N. Measvn Hai Phong #107039
mm R. Vijaysaradhivn Yen Bai #26339
gy J. Rubiosvn Hớn Quản #34438
gu I. Ercillovn Ho Chi Minh City #424039
ph U. Vasivn Ea Súp3339
my U. Hadramivn Ðà Lạt #102735
ki T. Andagalimpvn Ea Súp2220
vn P. Ngọc Ẩnvn Ho Chi Minh City #81939
vn N. Phương Namvn Hon Gai #71132
ru Y. Andreychukvn Hớn Quản #31133

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
vn P. Phúc Hưngvn Cam Rahn #23133
kp J. Jongvn Yen Bai #22932
tw J. Yu-tungvn Vũng Tàu #52629
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #82433
vn L. Kiến Bìnhvn Yen Bai #22035
ga R. Ahandavn Ea Súp1934
tw C. Jinvn Ho Chi Minh City #421935
vn T. Hiếu Đứcvn Buôn Ma Thuột #61733
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #21330
ru Y. Andreychukvn Hớn Quản #31333

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn D. Huyvn Hon Gai #111739
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #21524
my R. Imtiyazvn Yen Bai #21034
ph F. Ocavn Buôn Ma Thuột #6839
vn L. Hướng Thiệnvn Hanoi #45637
th K. Sanyavn Ho Chi Minh City #42637
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2434
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #8439
th P. Chaovn Ho Chi Minh City #42329
vn T. Sĩ Sơnvn Yen Bai #226

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
ga R. Ahandavn Ea Súp1534
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #111434
ph J. Vitugvn Ea Súp1235
vn D. Mộng Lâmvn Hon Gai #71132
la K. Chalorvn Hanoi #451136
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #21030
vn D. Duy Khánhvn Ho Chi Minh City #421034
vn V. Thiệu Bảovn Ea Súp919
vn T. Bảo Anvn Hon Gai #7935
vn L. Kiến Bìnhvn Yen Bai #2935

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn V. Văn Túvn Hon Gai #11125
vn T. Hiếu Đứcvn Buôn Ma Thuột #6133
vn D. Duy Khánhvn Ho Chi Minh City #42134
vn L. Kiến Bìnhvn Yen Bai #2135
vn T. Bảo Anvn Hon Gai #7135
gu P. Hotuvn Hanoi #45136
vn N. Văn Phúvn Buôn Ma Thuột #6138

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
vn N. Khắc Tuấnvn Ho Chi Minh City #8539
la N. Thiện Dũngvn Hai Phong #10438
ar G. Arribasvn Cam Rahn #2214
my J. Huwaidivn Ho Chi Minh City #8238
vn N. Chí Anhvn Hai Phong #10110
th Y. Chuasiripornvn Hai Phong #10112
vn Đ. Nguyên Bổngvn Yen Bai #2127
vn N. Thượng Nghịvn Hanoi #45129
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2134
vn T. Gia Hùngvn Hon Gai #11135