越南联赛 第58赛季
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,396,691 | - |
2 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,118,505 | - |
3 | Bien Hoa #6 | 12_43 | 0 | - |
4 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Dũng⭐Fan Mancity | 6,533,186 | - |
5 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,542,917 | - |
6 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,809,650 | - |
7 | Tây Đô | anhue123 | 7,228,750 | - |
8 | Âm Giới | Hắc Long | 253,407 | - |
9 | Eagle Football Club | L.T.K | 8,948,767 | - |
10 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,521,780 | - |
11 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Da Lat #3 | chiến thần vô địch | 5,341,201 | - |
13 | Goldfish | Goldfish | 8,746,373 | - |
14 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,384,323 | - |