Liga de Vietname Época 73 [3.2]
Golos marcados
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
V. Thành Tín | Hà Nội | 47 | 39 |
F. Keegan | Pleiku #10 | 41 | 31 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 37 | 39 |
T. Phi Long | Pleiku #10 | 26 | 22 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 22 | 39 |
V. Mirzakandov | Cầu Gồ | 17 | 39 |
N. Lập Thành | Hà Nội | 16 | 16 |
P. Landry | HEAVY | 10 | 34 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 9 | 33 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 6 | 39 |
Assistência
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
L. Liu | Bac Giang #2 | 40 | 39 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 26 | 38 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 18 | 33 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 14 | 37 |
N. Quang Hữu | Pleiku #10 | 11 | 31 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 10 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 8 | 30 |
F. Grusov | HaNoipro | 6 | 34 |
K. Hudecek | Cầu Gồ | 6 | 37 |
N. Ðình Phúc | Hà Nội | 5 | 21 |
Jogos sem sofrer golos (Guarda-redes)
Jogador | Clube | Jogos sem sofrer golos | J |
---|---|---|---|
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 17 | 34 |
D. Gia Thiện | Hà Nội | 12 | 36 |
L. Phước An | HaNoipro | 7 | 36 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 3 | 34 |
T. Cát Uy | Hà Nội | 1 | 4 |
V. Phong Châu | HaNoipro | 1 | 4 |
P. Bằng | Thanh Hoa #7 | 1 | 1 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 34 |
Número de cartões amarelos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
M. Bess | HEAVY | 15 | 31 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 15 | 33 |
D. Fox | Thành Phố Hạ Long #7 | 11 | 35 |
F. Grusov | HaNoipro | 10 | 34 |
N. Quang Hữu | Pleiku #10 | 8 | 31 |
F. Dzimar | HaNoipro | 8 | 35 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 7 | 17 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 7 | 33 |
K. Hudecek | Cầu Gồ | 7 | 37 |
N. Bagrationov | Cầu Gồ | 7 | 37 |
Cartões vermelhos
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 17 |
T. Hiếu Thông | Hà Nội | 1 | 28 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 1 | 30 |
M. Bess | HEAVY | 1 | 31 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 1 | 32 |
A. El Asri | HaNoipro | 1 | 36 |
V. Quốc Trung | HEAVY | 1 | 36 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 1 | 33 |
Auto-golo
Jogador | Clube | J | |
---|---|---|---|
V. Madraso | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 31 |
M. Bess | HEAVY | 1 | 31 |
L. Gia Bách | Thanh Hoa #7 | 1 | 32 |
H. Capucho | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 35 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 1 | 36 |
D. Hạnh | HaNoipro | 1 | 38 |
H. Hamers | Cầu Gồ | 1 | 39 |
K. Kipkoech | HEAVY | 1 | 39 |