Vietnam vn

Statistici jucători

jucătorVârstăechipămjGpd0C*
1vn Nguyễn Xuân An6514700490
2vn Đàm Thông Tuệ611403295015
3vn Doãn Minh Tân6112287101
4vn Lư Minh Anh7811852104
5vn Cung Ðạt Hòa 8411400463
6vn Phạm Mạnh Tường 7811342001
7vn Dương Hưng Ðạo36nl Beveren11168308
8vn Dương Gia Ðạo61106038011
9vn Diệp Mạnh Cương 7310600250
10vn La Trọng Chính 78103152011
11vn Lê Nhật Quang621020002
12vn Khuất Bá Kỳ 75920506
13vn Phạm Phước An369165100
14vn Lê Duy Minh 77900002
15vn Mai Hồng Quang 77891101
16vn Nguyễn Minh Hào668839100
17vn Nguyễn Bửu Diệp35ar Unixon870701
18vn Nguyễn Minh Kỳ598554303
19vn Thân Ðức Quảng 798413706
20vn Nguyễn Ðại Dương368064100
21vn Cao Ðắc Lực 707836001
22vn Đinh Ngọc Thuận367403709
23vn Lương Hữu Châu 79730802
24vn Đàm Ðức Phong34lv FC Liepaja710303
25vn Bùi Duy Hiền447053102
26vn Guo Jing69700006
27vn Tăng Cảnh Tuấn 67700202
28vn Nguyễn Văn Quốc34eg FC Al-Fayyum6956001
29vn Vũ Xuân Cung34pt Sport Club Loure's680000
30vn Dương Ðức Bảo62640004
31vn La Cao Nguyên 82640000
32vn Phó Nhất Tiến34ar Empoli FC630003
33vn Nguyễn Tất Hòa31nl FC Groningen6369200
34vn Nguyễn Khôi Vĩ63630103
35vn James Harden6663230012
36vn Lương Ngọc Hiển 756326000
37vn Lữ Minh Hoàng35pg ☆★Colorful Days★☆620000
38vn Hồ Vĩnh36vn Hà Nội Cat King6100280
39vn Lý Lương Tuyền636001208
40vn Vương Minh Hưng 72590609
41vn Dương Minh Tiến67550003
42vn Phạm Kiến Ðức31mx MXL Luneng Taishan530001
43vn Nguyễn Trí Liên30cn kwlgxht5112704
44vn Phạm Minh Giang35pt Sport Club Loure's5029000
45vn Ngô Nhật 67500004
46vn Dư Trung Nghĩa735018010
47vn Phạm Hoàng Ngôn60490002
48vn Nguyễn Trọng Hà 694801206
49vn Doãn Tài 7547016012
50vn Ngô Thượng Năng33ar George old boys460802

"C" reprezintă punctajul total al cartonașelor galbene și roșii. Cartonaşul galben valorează 1 punct şi cel roşu 3 puncte.