Liga de Vietnam temporada 31 [4.3]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 60 | 39 |
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 59 | 42 |
L. Giang Sơn | Eagle Football Club | 48 | 38 |
A. Tainui | Hanoi #36 | 45 | 32 |
V. Quốc Thành | Sóc Trăng #6 | 39 | 37 |
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 38 | 28 |
T. Tripathi | Can Tho #9 | 24 | 21 |
Đ. Ngọc Ẩn | Cam Rahn #2 | 24 | 38 |
N. Hatakeyama | Le Fruit Đồng Nai | 22 | 18 |
Q. Sha | Ân Thi | 18 | 34 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Tantasatityanon | Le Fruit Đồng Nai | 38 | 37 |
M. Latini | Hoa Binh #7 | 38 | 38 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 30 | 37 |
P. Rossano | Hoa Binh #7 | 22 | 39 |
W. Livens | Cẩm Phả Mines #2 | 20 | 31 |
K. Hammani | Can Tho #9 | 20 | 36 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 17 | 32 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 16 | 19 |
T. Ziyi | Eagle Football Club | 13 | 18 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 12 | 36 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 23 | 39 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 20 | 39 |
D. Coman | Ân Thi | 17 | 37 |
P. Giang Nam | Can Tho #9 | 15 | 39 |
E. Khumpai | Hanoi #36 | 13 | 32 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 13 | 39 |
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 11 | 39 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 6 | 38 |
C. Minh Trung | Sóc Trăng #6 | 4 | 39 |
M. Anand | Ân Thi | 1 | 2 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 17 | 33 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 17 | 32 |
R. Vasuman | Sóc Trăng #6 | 16 | 30 |
Đ. Thái Dương | Cam Rahn #2 | 14 | 32 |
M. Trường Nhân | Hanoi #45 | 12 | 30 |
B. Công Sơn | Chư Prông #2 | 12 | 35 |
A. Ourique | Hoa Binh #7 | 11 | 34 |
M. Latini | Hoa Binh #7 | 11 | 38 |
H. Phương Nam | Cam Rahn #2 | 10 | 25 |
K. Nghĩa Hòa | Hanoi #45 | 10 | 32 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Hùng | Pleiku #8 | 2 | 32 |
C. Thiệu Bảo | Sóc Trăng #6 | 1 | 23 |
I. Lakshmipathy | Bien Hoa #10 | 1 | 29 |
B. Bayen | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 30 |
V. Gia Khiêm | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 6 |
O. Nuguru | Pleiku #8 | 1 | 32 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 1 | 33 |
S. Vet | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 35 |
T. Hồng Minh | Sóc Trăng #6 | 1 | 35 |
Đ. Nhật Quang | Chư Prông #2 | 1 | 36 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
K. Trọng Hùng | IK☆ Ho Chi Minh United | 3 | 34 |
O. Nuguru | Pleiku #8 | 2 | 32 |
T. Thụy Long | Pleiku #8 | 2 | 38 |
P. Bandu Gurung | Bien Hoa #10 | 2 | 38 |
F. Lauritsen | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 36 |
V. Cannon | Bien Hoa #10 | 1 | 22 |
N. Kiên Lâm | Hanoi #45 | 1 | 27 |
P. Gia Lập | Sóc Trăng #6 | 1 | 33 |
P. Minh Tân | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 33 |
K. Nam Hải | Cam Rahn #2 | 1 | 36 |