Liga ţării Vietnam sezonul 32 [5.7]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
Y. Seo | Nam Dinh | 65 | 36 |
A. Iktimad | Cam Rahn #3 | 64 | 37 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 60 | 39 |
Z. Hayot | Hai Phong #22 | 58 | 35 |
Z. Ansar | Yen Bai #2 | 51 | 39 |
K. Saturay | Hue #6 | 41 | 39 |
W. Saiwaeo | Hai Phong #22 | 36 | 38 |
C. Shareeka | Hoi An | 35 | 38 |
B. Dizon | Ho Chi Minh City #11 | 29 | 39 |
C. Dy | Thanh Hoa #2 | 26 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Alvizo | Nam Dinh | 60 | 37 |
C. Monkoltham | Hai Phong #22 | 44 | 37 |
Y. Wei | Hanoi | 38 | 33 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 32 | 36 |
C. Traivut | Hớn Quản | 27 | 36 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 20 | 34 |
B. Saiwaeo | Nam Dinh | 19 | 31 |
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 18 | 37 |
N. Chuan | Yen Bai #2 | 16 | 34 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 16 | 36 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
R. Dinsay | Yen Bai #2 | 16 | 39 |
J. Tsung | Thanh Hoa #2 | 13 | 39 |
M. Nguyên Giang | Yen Bai #2 | 9 | 26 |
V. Ramadhin | Hue #6 | 9 | 38 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 9 | 38 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 8 | 39 |
K. Thanh Vinh | Hai Phong #22 | 7 | 37 |
M. Vương | Haiphong #11 | 3 | 17 |
K. Panomyaong | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 3 |
L. Minh Lý | Ho Chi Minh City #11 | 2 | 9 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Chuan | Yen Bai #2 | 16 | 34 |
C. Gia Vinh | Hai Phong #22 | 14 | 34 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 14 | 34 |
B. Saiwaeo | Nam Dinh | 13 | 31 |
L. Ðình Thắng | Hanoi | 13 | 32 |
L. Hữu Bảo | Hue #6 | 12 | 27 |
M. Minh Tân | Hoi An | 12 | 35 |
Đ. Hữu Trác | Haiphong #11 | 11 | 33 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 11 | 36 |
C. Thường Kiệt | Thanh Hoa #2 | 10 | 31 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
T. Hoàng Minh | Ho Chi Minh City #11 | 2 | 29 |
N. Công Phụng | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 28 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 32 |
L. Ðình Thắng | Hanoi | 1 | 32 |
Đ. Hữu Trác | Haiphong #11 | 1 | 33 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 1 | 34 |
T. Thanh Hậu | Hoi An | 1 | 34 |
H. Tuấn Kiệt | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 35 |
T. Bình | Haiphong #11 | 1 | 36 |
H. Tieh | Thanh Hoa #2 | 1 | 37 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
S. Pei | Ca Mau #6 | 4 | 38 |
P. Thiên | Hue #6 | 3 | 36 |
M. Quý Khánh | Thanh Hoa #2 | 2 | 36 |
S. Adel | Nam Dinh | 1 | 6 |
T. Quốc Ðại | Ca Mau #6 | 1 | 29 |
H. Nhật Thịnh | Hai Phong #22 | 1 | 30 |
T. Nghị Quyền | Hanoi | 1 | 31 |
V. Nam Hưng | Haiphong #11 | 1 | 32 |
L. Mộng Lâm | Nam Dinh | 1 | 33 |
H. Nhật Tấn | Ca Mau #6 | 1 | 33 |