Liga ţării Vietnam sezonul 36 [5.3]

Goluri marcate

jucătorechipăGmj
my F. Ismailvn Qui Nhon #56243
kh L. Samphanvn Ho Chi Minh City #75637
sd I. Benaroshvn Cao Bang #25239
au G. Entlervn Hanoi #64139
la C. Kantawongvn Thành Phố Thái Nguyên #74036
ph J. Togoresvn My Tho #62839
eng J. Burnsidevn Tuy Hoa #22437
hu Ö. Kállayvn Buôn Ma Thuột #82338
mm M. Koppulavn Qui Nhon #52341
vn U. Ðông Sơnvn Phan Rang #42239

Pase decisive

jucătorechipăPase decisivemj
ng A. Abelkadervn Thành Phố Thái Nguyên #73436
lb M. Khalejvn Hanoi #62436
kh D. Samphanvn Qui Nhon #52237
gu B. Ultavn Cao Bang #22033
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #72035
tm G. Sengivn Qui Nhon #51934
ir M. Bagherianvn Buôn Ma Thuột #81935
si F. Gorencvn My Tho #61834
vn Đ. Hải Vânvn IK☆ Ho Chi Minh United1835
sg F. Veerapolvn Hanoi #341736

Fără gol primit (Portari)

jucătorechipăFără gol primitmj
lv V. Rubīnsvn Kon Tum #42839
vn Đ. Việt Ngọc vn Hanoi #61839
mm V. Shvetankvn Buôn Ma Thuột #81639
vn C. Kiênvn Thành Phố Thái Nguyên #71639
id V. Kanvindevn Buôn Ma Thuột #81537
vn T. Nghị Lựcvn Tuy Hoa #21238
vn L. Duy Thông vn Đông Á Thanh Hóa FC1139
vn L. Thường Xuânvn Hanoi #341039
th M. Prinyavn My Tho #6935
vn H. Duy Tân vn Phan Rang #4939

Cartonaşe galbene

jucătorechipăGmj
my F. Aminvn Ho Chi Minh City #72031
mm A. Raivn Thành Phố Thái Nguyên #71533
ir F. Naimivn Phan Rang #41435
tm G. Sengivn Qui Nhon #51334
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #71335
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61231
ar T. Orandayvn Cao Bang #21232
mm R. Sankaranvn IK☆ Ho Chi Minh United1233
vn K. Huy Tuấnvn Buôn Ma Thuột #81235
vn Đ. Anh Duyvn Đông Á Thanh Hóa FC1133

Cartonaşe roşii

jucătorechipăRmj
vn P. Hữu Thiệnvn Qui Nhon #512
th K. Yongchaiyudhvn IK☆ Ho Chi Minh United113
vn D. Hòa Tháivn Cao Bang #2123
au D. Gearheartvn My Tho #6125
my F. Aminvn Ho Chi Minh City #7131
ar T. Orandayvn Cao Bang #2132
vn P. Thờivn Cao Bang #2132
vn Đ. Thanh Tùng vn Buôn Ma Thuột #8132
vn T. Chấn Hưngvn Hanoi #6132
th C. Thong-oonvn Hanoi #34132

autogol

jucătorechipăautogolmj
la S. Sinawatravn Ho Chi Minh City #7439
vn V. Xuân Sơn vn Cao Bang #2339
th T. Srirojvn Ho Chi Minh City #7238
vn T. Ðắc Lựcvn Đông Á Thanh Hóa FC238
vn T. Quý Vĩnh vn Hanoi #34120
vn L. Trọng Trí vn Thành Phố Thái Nguyên #7129
vn L. Anh Sơnvn Cao Bang #2130
ar T. Orandayvn Cao Bang #2132
vn H. Phương Phi vn Hanoi #34132
vn B. Tâm Thiệnvn Cao Bang #2135