Liga ţării Vietnam sezonul 37 [5.7]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 57 | 39 |
C. Dy | Thanh Hoa #2 | 55 | 39 |
A. Busran | Play Cu #4 | 48 | 35 |
K. Saturay | Hue #6 | 44 | 34 |
G. Ngọc Danh | Pleiku #8 | 42 | 39 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 39 | 38 |
Z. Hirota | Hanoi #48 | 39 | 38 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 38 | 38 |
K. Hoàng Giang | Ho Chi Minh City #42 | 37 | 39 |
C. Siu | Bac Ninh #5 | 36 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
I. Touré | Thanh Hoa #2 | 58 | 37 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 39 | 35 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 37 | 33 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 37 | 35 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 27 | 32 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 25 | 34 |
N. Hải Bằng | Hue #6 | 25 | 37 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 23 | 35 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 20 | 36 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 18 | 33 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
J. Tsung | Thanh Hoa #2 | 17 | 34 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 9 | 28 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 9 | 39 |
T. Vanich | Bien Hoa #10 | 9 | 39 |
A. Cát | Pleiku #8 | 9 | 39 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 8 | 43 |
L. Minh Lý | Ho Chi Minh City #11 | 6 | 25 |
Ô. Minh Hoàng | Hanoi #48 | 6 | 36 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 5 | 39 |
L. Cao Nhân | Hai Phong #22 | 4 | 30 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
M. Minh Tân | Hoi An | 20 | 33 |
N. Hiểu Lam | Ho Chi Minh City #12 | 17 | 34 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 17 | 36 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 16 | 29 |
T. Hoàng Minh | Ho Chi Minh City #11 | 15 | 32 |
U. Bole | Play Cu #4 | 14 | 33 |
P. Hữu Từ | Cổ Lễ | 14 | 34 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 13 | 33 |
A. Cui | Pleiku #8 | 13 | 34 |
T. Ngọc Trụ | Ho Chi Minh City #42 | 13 | 34 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
N. Putrie | Ho Chi Minh City #42 | 2 | 33 |
I. Manzanero | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 35 |
N. Văn Hàn | Hue #6 | 1 | 6 |
T. Long Quân | Play Cu #4 | 1 | 12 |
P. Ngọc Quang | Bac Ninh #5 | 1 | 19 |
L. Văn Biển | Hai Phong #22 | 1 | 28 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 1 | 29 |
K. Hồng Lĩnh | Hue #6 | 1 | 31 |
P. Trung Chuyên | Bien Hoa #10 | 1 | 31 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 33 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
J. Fulo | Hanoi #48 | 2 | 33 |
V. Nguyên Văn | Hai Phong #22 | 2 | 33 |
U. Phương Thể | Bac Ninh #5 | 2 | 33 |
P. Wongrutiyan | Thanh Hoa #2 | 2 | 35 |
C. Monkoltham | Cổ Lễ | 2 | 36 |
P. Ðức Bình | Bac Ninh #5 | 2 | 37 |
T. Thanh Hậu | Hoi An | 2 | 37 |
A. O´Keefe | Hue #6 | 2 | 38 |
Ô. Anh Quân | Ho Chi Minh City #42 | 2 | 38 |
D. Hữu Ðạt | Hoi An | 1 | 2 |