Liga ţării Vietnam sezonul 42 [5.4]

Goluri marcate

jucătorechipăGmj
vn D. Trườngvn Hanoi #304133
vn T. Anh Tàivn Hon Gai #43534
vn T. Tân Bìnhvn Haiphong #123538
vn Đ. Mạnh Ðìnhvn Khanh Hung #33438
ee K. Kruusvn Haiphong #123339
vn H. Thông Ðạt vn Da Nang #23233
vn Đ. Tuấn Longvn Buon Ma Thuot #33038
vn C. Tấn Lợivn Biên Hòa #82934
ro D. Vargavn Vinh Long #32736
ph S. Buensucesovn Ho Chi Minh City #252739

Pase decisive

jucătorechipăPase decisivemj
kh B. Toanvn Haiphong #123635
my Z. Adhamvn Ho Chi Minh City #252834
mm I. Madhukurvn Hanoi #302737
vn L. Hữu Longvn Biên Hòa #82435
vn N. Xuân Huyvn Vinh Long #32334
my A. Fattahvn Hon Gai #41937
vn V. Quang Trườngvn Chau Doc1836
vn P. Đức Chívn Da Nang #21736
mm J. Naimeshvn Hà Đông #41627
la A. Aduladejvn Play Cu #31634

Fără gol primit (Portari)

jucătorechipăFără gol primitmj
bt S. Pradhanvn Hà Đông #42341
fr M. Montrosiervn Play Cu #32036
vn P. Bảo Huyvn Play Cu #32039
mm N. Agrawalvn Chau Doc1734
ph J. Sigaranvn Hon Gai #41735
vn T. Sỹ Phúvn Chau Doc1525
vn T. Hàvn Hà Đông #41224
vn S. Chínhvn Khanh Hung #31236
vn N. Trọng Tườngvn Biên Hòa #81136
sy F. El Sayedvn Biên Hòa #81038

Cartonaşe galbene

jucătorechipăGmj
vn L. Khoa Trưởngvn Hanoi #301634
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251635
ai K. Scarboroughvn Hon Gai #41535
vn L. Hữu Longvn Biên Hòa #81435
vn B. Tấn Phátvn Khanh Hung #31330
cn P. Xiavn Da Nang1335
th C. Putrievn Da Nang1335
vn K. Vĩnh Hưng vn Hà Đông #41229
vn N. Xuân Huyvn Vinh Long #31234
kh B. Toanvn Haiphong #121235

Cartonaşe roşii

jucătorechipăRmj
vn M. Hiếu Dụngvn Hà Đông #4235
vn V. Văn Khangvn Hon Gai #413
vn T. Văn Ngọcvn Khanh Hung #316
vn V. Vĩnh Luânvn Hà Đông #4110
vn N. Nghĩa Hòavn Haiphong #12118
vn L. Phong Ðộvn Hà Đông #4121
vn N. Ðức Tườngvn Chau Doc121
vn V. Duy Hiếuvn Hà Đông #4127
vn T. Quảng Thôngvn Da Nang #2133
la A. Aduladejvn Play Cu #3134

autogol

jucătorechipăautogolmj
mm P. Zadapvn Haiphong #12234
vn B. Khánhvn Da Nang #2235
vn H. Tuấn Sĩvn Haiphong #12237
vn P. Văn Ấnvn Khanh Hung #3238
vn Ô. Chí Tínvn Biên Hòa #8239
mm A. Laljivn Vinh Long #3239
es J. Fernizavn Khanh Hung #3239
vn V. Thanh Trungvn Da Nang #217
vn M. Việt Duyvn Buon Ma Thuot #3132
vn D. Nam Anhvn Da Nang #2133