Liga ţării Vietnam sezonul 42 [5.4]
Goluri marcate
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
D. Trường | Hanoi #30 | 41 | 33 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 35 | 34 |
T. Tân Bình | Haiphong #12 | 35 | 38 |
Đ. Mạnh Ðình | Khanh Hung #3 | 34 | 38 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 33 | 39 |
H. Thông Ðạt | Da Nang #2 | 32 | 33 |
Đ. Tuấn Long | Buon Ma Thuot #3 | 30 | 38 |
C. Tấn Lợi | Biên Hòa #8 | 29 | 34 |
D. Varga | Vinh Long #3 | 27 | 36 |
S. Buensuceso | Ho Chi Minh City #25 | 27 | 39 |
Pase decisive
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
B. Toan | Haiphong #12 | 36 | 35 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 28 | 34 |
I. Madhukur | Hanoi #30 | 27 | 37 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 24 | 35 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 23 | 34 |
A. Fattah | Hon Gai #4 | 19 | 37 |
V. Quang Trường | Chau Doc | 18 | 36 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 17 | 36 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 16 | 27 |
A. Aduladej | Play Cu #3 | 16 | 34 |
Fără gol primit (Portari)
jucător | echipă | Fără gol primit | mj |
---|---|---|---|
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 23 | 41 |
M. Montrosier | Play Cu #3 | 20 | 36 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 20 | 39 |
N. Agrawal | Chau Doc | 17 | 34 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 17 | 35 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 15 | 25 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 12 | 24 |
S. Chính | Khanh Hung #3 | 12 | 36 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 11 | 36 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 10 | 38 |
Cartonaşe galbene
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 16 | 34 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 16 | 35 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 15 | 35 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 14 | 35 |
B. Tấn Phát | Khanh Hung #3 | 13 | 30 |
P. Xia | Da Nang | 13 | 35 |
C. Putrie | Da Nang | 13 | 35 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 12 | 29 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 12 | 34 |
B. Toan | Haiphong #12 | 12 | 35 |
Cartonaşe roşii
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
M. Hiếu Dụng | Hà Đông #4 | 2 | 35 |
V. Văn Khang | Hon Gai #4 | 1 | 3 |
T. Văn Ngọc | Khanh Hung #3 | 1 | 6 |
V. Vĩnh Luân | Hà Đông #4 | 1 | 10 |
N. Nghĩa Hòa | Haiphong #12 | 1 | 18 |
L. Phong Ðộ | Hà Đông #4 | 1 | 21 |
N. Ðức Tường | Chau Doc | 1 | 21 |
V. Duy Hiếu | Hà Đông #4 | 1 | 27 |
T. Quảng Thông | Da Nang #2 | 1 | 33 |
A. Aduladej | Play Cu #3 | 1 | 34 |
autogol
jucător | echipă | mj | |
---|---|---|---|
P. Zadap | Haiphong #12 | 2 | 34 |
B. Khánh | Da Nang #2 | 2 | 35 |
H. Tuấn Sĩ | Haiphong #12 | 2 | 37 |
P. Văn Ấn | Khanh Hung #3 | 2 | 38 |
Ô. Chí Tín | Biên Hòa #8 | 2 | 39 |
A. Lalji | Vinh Long #3 | 2 | 39 |
J. Ferniza | Khanh Hung #3 | 2 | 39 |
V. Thanh Trung | Da Nang #2 | 1 | 7 |
M. Việt Duy | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 32 |
D. Nam Anh | Da Nang #2 | 1 | 33 |